Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 53: The Bathroom

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bath mat
thảm nahf tắm
noun /bɑːθ mæt/ The warm water flopped around, splashing out onto the white bath mat and shiny mirrors
bath towel
khăn tắm
noun /bɑːθ ˈtaʊəl/ Robin was dressed only in a bath towel, as he'd just finished showering
bathtub
bồn tắm
noun /ˈbɑːθtʌb/ First, she took a long bath in a bathtub filled with warm water and petals of dark red roses
cold water faucet
vòi nước lạnh
noun /kəʊld ˈwɔːtə ˈfɔːsɪt/ Cut tiles to fit around pipes and faucets after all the field tiles are laid.
curtain rings
vòng đai
noun /ˈkɜːtn rɪŋz/ Milan heard the clinking noise of the curtain rings on their rail and the sunlight flooded in
curtain rod
thanh rèm kéo
noun /ˈkɜːtn rɒd/ she drew the curtains and lit the fire
drain
ống thoát nước
noun /dreɪn/ He says he has campaigned for better drains along the busy route for more than 14 years.
hair dryer
máy sấy tóc
noun /heə ˈdraɪə/ I figured he used a hairdryer, but the thought of Simon using a hairdryer cracked me up.
hamper
hòm mây đụng quần áo chưa giặt
noun /ˈhæmpə/ a picnic hamper
hand towel
khăn lau tay
noun /hænd ˈtaʊəl/ a fresh white hand towel
hot water faucet
vòi nước nóng
noun /hɒt ˈwɔːtə ˈfɔːsɪt/ A tower box conceals faucets and pipes and connects them to plumbing outlets.
medicine chest
tủ thuốc
noun /ˈmɛdsɪn ʧɛst/ Despite its name, the bathroom medicine chestis no place to keep medicines
nailbrush
bàn chải đánh móng tay
noun /ˈneɪlbrʌʃ/ She had a pink nail brush and a sponge and her own talcum powder.
shampoo
sữa tắm
noun /ʃæmˈpuː/ a shampoo and set
shower cap
mũ tắm
noun /ˈʃaʊə ˈkæp/ Online shopping for Shower Caps from a great selection at Beauty & Personal Care Store.
shower head
vòi tắm
noun /ˈʃaʊə hɛd/ a day of sunny spells and scattered showers
sink
bồn rửa mặt
noun /sɪŋk/ I stood at the kitchen sink
soap
xà phòng
noun /səʊp/ a bar of soap
soap dish
khay xà phòng
noun /səʊp dɪʃ/ a white ceramic soap dish
sponge
miếng bọt biển
noun /spʌnʤ/ Chinese scholar's rocks, coral and sponges come to mind.
stopper
nút
noun /ˈstɒpə/ In 1999, according to government figures, bottle stoppers accounted for 71 per cent of cork exports by value.
toilet
bồn cầu
noun /ˈtɔɪlɪt/ Liz heard the toilet flush
toilet brush
bàn chải cọ nhà vệ sinh
noun /ˈtɔɪlɪt brʌʃ/ A brush used for cleaning a toilet bowl and its surroundings; a lavatory brush.
toilet paper
giấy vệ sinh
noun /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/ Available were egg cartons, boxes, rolls of toilet paper, label slips, and plastic bags
toothbrush
bàn chải đánh răng
noun /ˈtuːθbrʌʃ/ The personal relevance of the story to children was increased by distributing toothbrushes with reminders to brush after eating.
toothpaste
kem đánh răng
noun /ˈtuːθpeɪst / a tube of toothpaste
towel rack
thanh để khăn
noun /ˈtaʊəl ræk/ a bath towel
washcloth
khăn mặt
noun /ˈwɒʃklɒθ / When he returned he had a wet washcloth in one hand and a dry hand towel in the other

Bình luận (0)