Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1462: influence

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
his parents no longer have any real influence over him
bố mẹ cậu ấy không còn uy thế thực sự nào đối với cậu ấy
hɪz ˈpɛrənts noʊ ˈlɔŋgər hæv ˈɛni riəl ˈɪnfluəns ˈoʊvər hɪm
she has great influence with the manager and could no doubt help you
cô ấy rất có ảnh hưởng với ông giám đốc, nên chắc chắn sẽ giúp được anh
ʃi hæz greɪt ˈɪnfluəns wɪð ðə ˈmænəʤər ænd kʊd noʊ daʊt hɛlp ju
bad weather influences the peddlers' business
thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc làm ăn của những người bán hàng rong
bæd ˈwɛðər ˈɪnˌfluənsɪz ðə ˈpɛdlərz ˈbɪznəs
it's clear that her painting has been influenced by Picasso
rõ ràng là cách vẽ tranh của cô ấy đã chịu ảnh hưởng của Picasso
ɪts klɪr ðæt hɜr ˈpeɪntɪŋ hæz bɪn ˈɪnfluənst baɪ pɪˈkɑsoʊ
what influenced them to steal this sum of money ?
điều gì đã khiến chúng ăn cắp số tiền này?
wʌt ˈɪnfluənst ðɛm tu stil ðɪs sʌm ʌv ˈmʌni ?
That is an important influence.
Nó là một sự ảnh hưởng quan trọng.
ðæt ɪz ən ɪmˈpɔrtənt ˈɪnfluəns.
He makes influence on me.
Anh ta gây ảnh hưởng đến tôi.
hi meɪks ˈɪnfluəns ɑn mi.
Petrol prices influence transportation needs.
Giá xăng tăng ảnh hưởng đến nhu cầu đi lại.
ˈpɛtroʊl ˈpraɪsəz ˈɪnfluəns ˌtrænspərˈteɪʃən nidz.
She's a very undesirable influence.
Cô ta có một ảnh hưởng hết sức ghê gớm.
ʃiz ə ˈvɛri ˌʌndɪˈzaɪrəbəl ˈɪnfluəns.
He fell under her influence sway.
Anh ta bị ảnh hưởng mạnh mẽ từ cô ta.
hi fɛl ˈʌndər hɜr ˈɪnfluəns sweɪ.

Bình luận (0)