Bài 1762: possibly
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
He may possibly recover. Anh ấy có thể hồi phục. |
hi meɪ ˈpɑsəbli rɪˈkʌvər. | |
How could I possibly forget? Làm sao mình có thể quên được chứ? |
haʊ kʊd aɪ ˈpɑsəbli fərˈgɛt? | |
Who is possibly the man? Người đàn ông có thể là ai? |
hu ɪz ˈpɑsəbli ðə mən? | |
Therefore we cannot possibly come. Vì vậy chúng mình không thể nào đến được. |
ˈðɛrˌfɔr wi ˈkænɑt ˈpɑsəbli kʌm. | |
We may possibly visit other planets. Có lẽ chúng ta có thể đến thăm các hành tinh khác. |
wi meɪ ˈpɑsəbli ˈvɪzət ˈʌðər ˈplænəts. | |
Could you possibly help me out? Bạn có thể giúp tôi được không? |
kʊd ju ˈpɑsəbli hɛlp mi aʊt? | |
I couldn't possibly believe in a God. Tôi không thể tin vào Chúa. |
aɪ ˈkʊdənt ˈpɑsəbli bɪˈliv ɪn ə gɑd. | |
Could I possibly have another room key? Tôi có thể dùng chìa khóa phòng khác không? |
kʊd aɪ ˈpɑsəbli hæv əˈnʌðər rum ki? | |
Will you be leaving next week? – Possibly. Tuần sau anh sẽ đi? - Có lẽ vậy. |
wɪl ju bi ˈlivɪŋ nɛkst wik? – ˈpɑsəbli. | |
To earn as much as they can possibly Hãy kiếm càng nhiều tiền càng tốt nếu có thể |
tu ɜrn æz mʌʧ æz ðeɪ kæn ˈpɑsəbli |
Bình luận (0)