Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
That's the trend. Đó là xu thế. |
ðæts ðə trɛnd. | |
The upward trend in prices Xu hướng tăng giá |
ði ˈʌpwərd trɛnd ɪn ˈpraɪsəz | |
The trend is going down. Xu hướng này đang giảm dần. |
ðə trɛnd ɪz ˈgoʊɪŋ daʊn. | |
How strong a trend might be? Một xu hướng có thể mạnh mẽ như thế nào? |
haʊ strɔŋ ə trɛnd maɪt bi? | |
Home schooling is a growing trend. Giáo dục tại gia là khuynh hướng đang tăng. |
hoʊm ˈskulɪŋ ɪz ə ˈgroʊɪŋ trɛnd. | |
Saturday's shootings reflect a disturbing trend. Vụ nổ súng Thứ bảy phản ánh một xu hướng đáng lo ngại. |
ˈsætərdiz ˈʃutɪŋz rəˈflɛkt ə dɪˈstɜrbɪŋ trɛnd. | |
What's the newest fashion trend right now? Xu hướng thời trang mới nhất bây giờ là gì? |
wʌts ðə ˈnuəst ˈfæʃən trɛnd raɪt naʊ? | |
Secular trend Xu hướng lâu dài |
ˈsɛkjələr trɛnd | |
Personnel trend Định hướng nhân sự |
ˌpɜrsəˈnɛl trɛnd | |
Trend output path Đường biểu thị xu thế sản lượng |
trɛnd ˈaʊtˌpʊt pæθ |
Bình luận (0)