Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1763: trend

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
That's the trend.
Đó là xu thế.
ðæts ðə trɛnd.
The upward trend in prices
Xu hướng tăng giá
ði ˈʌpwərd trɛnd ɪn ˈpraɪsəz
The trend is going down.
Xu hướng này đang giảm dần.
ðə trɛnd ɪz ˈgoʊɪŋ daʊn.
How strong a trend might be?
Một xu hướng có thể mạnh mẽ như thế nào?
haʊ strɔŋ ə trɛnd maɪt bi?
Home schooling is a growing trend.
Giáo dục tại gia là khuynh hướng đang tăng.
hoʊm ˈskulɪŋ ɪz ə ˈgroʊɪŋ trɛnd.
Saturday's shootings reflect a disturbing trend.
Vụ nổ súng Thứ bảy phản ánh một xu hướng đáng lo ngại.
ˈsætərdiz ˈʃutɪŋz rəˈflɛkt ə dɪˈstɜrbɪŋ trɛnd.
What's the newest fashion trend right now?
Xu hướng thời trang mới nhất bây giờ là gì?
wʌts ðə ˈnuəst ˈfæʃən trɛnd raɪt naʊ?
Secular trend
Xu hướng lâu dài
ˈsɛkjələr trɛnd
Personnel trend
Định hướng nhân sự
ˌpɜrsəˈnɛl trɛnd
Trend output path
Đường biểu thị xu thế sản lượng
trɛnd ˈaʊtˌpʊt pæθ

Bình luận (0)