Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 2752: fence

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
That's an electrified fence.
Đó là hàng rào điện.
ðæts ən ɪˈlɛktrəˌfaɪd fɛns.
There is no fence.
Không có hàng rào.
ðɛr ɪz noʊ fɛns.
He peeks over the fence.
Anh ấy nhìn trộm qua hàng rào.
hi piks ˈoʊvər ðə fɛns.
We need a palisade fence.
Chúng ta cần một hàng rào lá chắn.
wi nid ə ˌpælɪˈseɪd fɛns.
They are over the last fence.
Họ đi qua hàng rào cuối cùng.
ðeɪ ɑr ˈoʊvər ðə læst fɛns.
The horse cleared the fence easily.
Con ngựa vượt qua hàng rào một cách dễ dàng.
ðə hɔrs klɪrd ðə fɛns ˈizəli.
The ball bounced over the fence.
Quả banh nẩy qua hàng rào.
ðə bɔl baʊnst ˈoʊvər ðə fɛns.
The earthquake has destroyed our fence.
Trận động đất đã phá hỏng hàng rào của chúng tôi.
ði ˈɜrθˌkweɪk hæz dɪˈstrɔɪd ˈaʊər fɛns.
That fence has two broken slats.
Hàng rào đó đã bị gãy hai thanh gỗ.
ðæt fɛns hæz tu ˈbroʊkən slæts.
He damaged my fence
Anh ấy đã làm hỏng hàng rào của tôi.
hi ˈdæməʤd maɪ fɛns

Bình luận (0)