Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
That's an electrified fence. Đó là hàng rào điện. |
ðæts ən ɪˈlɛktrəˌfaɪd fɛns. | |
There is no fence. Không có hàng rào. |
ðɛr ɪz noʊ fɛns. | |
He peeks over the fence. Anh ấy nhìn trộm qua hàng rào. |
hi piks ˈoʊvər ðə fɛns. | |
We need a palisade fence. Chúng ta cần một hàng rào lá chắn. |
wi nid ə ˌpælɪˈseɪd fɛns. | |
They are over the last fence. Họ đi qua hàng rào cuối cùng. |
ðeɪ ɑr ˈoʊvər ðə læst fɛns. | |
The horse cleared the fence easily. Con ngựa vượt qua hàng rào một cách dễ dàng. |
ðə hɔrs klɪrd ðə fɛns ˈizəli. | |
The ball bounced over the fence. Quả banh nẩy qua hàng rào. |
ðə bɔl baʊnst ˈoʊvər ðə fɛns. | |
The earthquake has destroyed our fence. Trận động đất đã phá hỏng hàng rào của chúng tôi. |
ði ˈɜrθˌkweɪk hæz dɪˈstrɔɪd ˈaʊər fɛns. | |
That fence has two broken slats. Hàng rào đó đã bị gãy hai thanh gỗ. |
ðæt fɛns hæz tu ˈbroʊkən slæts. | |
He damaged my fence Anh ấy đã làm hỏng hàng rào của tôi. |
hi ˈdæməʤd maɪ fɛns |
Bình luận (0)