Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 2753: profile

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
His handsome Grecian profile.
Nét mặt nhìn nghiêng của anh ấy đẹp như người Hy Lạp cổ.
hɪz ˈhænsəm ˈgriʃən ˈproʊˌfaɪl.
Personal profile
Hồ sơ cá nhân
ˈpɜrsɪnɪl ˈproʊˌfaɪl
They are high profile politicians.
Họ là những chính trị gia sáng giá.
ðeɪ ɑr haɪ ˈproʊˌfaɪl ˌpɑləˈtɪʃənz.
Your profile has enough information.
Hồ sơ của bạn đã đầy đủ thông tin.
jʊər ˈproʊˌfaɪl hæz ɪˈnʌf ˌɪnfərˈmeɪʃən.
She has a good profile.
Cô ấy có gương mặt nhìn nghiêng đẹp.
ʃi hæz ə gʊd ˈproʊˌfaɪl.
I have read your profile.
Tôi đã đọc tiểu sử sơ lược của anh.
aɪ hæv rid jʊər ˈproʊˌfaɪl.
What is a Forums Profile?
Tiểu sử diễn đàn là gì?
wʌt ɪz ə ˈfɔrəmz ˈproʊˌfaɪl?
I look at the temperature profile.
Em nhìn vào bảng mô tả sơ lược nhiệt độ.
aɪ lʊk æt ðə ˈtɛmprəʧər ˈproʊˌfaɪl.
Please send a profile to me.
Vui lòng gửi một bộ hồ sơ cho tôi.
pliz sɛnd ə ˈproʊˌfaɪl tu mi.
Thank you for watching my profile.
Cảm ơn vì đã xem thông tin cá nhân của tôi.
θæŋk ju fɔr ˈwɑʧɪŋ maɪ ˈproʊˌfaɪl.

Bình luận (0)