bài 2753: profile
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
His handsome Grecian profile. Nét mặt nhìn nghiêng của anh ấy đẹp như người Hy Lạp cổ. |
hɪz ˈhænsəm ˈgriʃən ˈproʊˌfaɪl. | |
Personal profile Hồ sơ cá nhân |
ˈpɜrsɪnɪl ˈproʊˌfaɪl | |
They are high profile politicians. Họ là những chính trị gia sáng giá. |
ðeɪ ɑr haɪ ˈproʊˌfaɪl ˌpɑləˈtɪʃənz. | |
Your profile has enough information. Hồ sơ của bạn đã đầy đủ thông tin. |
jʊər ˈproʊˌfaɪl hæz ɪˈnʌf ˌɪnfərˈmeɪʃən. | |
She has a good profile. Cô ấy có gương mặt nhìn nghiêng đẹp. |
ʃi hæz ə gʊd ˈproʊˌfaɪl. | |
I have read your profile. Tôi đã đọc tiểu sử sơ lược của anh. |
aɪ hæv rid jʊər ˈproʊˌfaɪl. | |
What is a Forums Profile? Tiểu sử diễn đàn là gì? |
wʌt ɪz ə ˈfɔrəmz ˈproʊˌfaɪl? | |
I look at the temperature profile. Em nhìn vào bảng mô tả sơ lược nhiệt độ. |
aɪ lʊk æt ðə ˈtɛmprəʧər ˈproʊˌfaɪl. | |
Please send a profile to me. Vui lòng gửi một bộ hồ sơ cho tôi. |
pliz sɛnd ə ˈproʊˌfaɪl tu mi. | |
Thank you for watching my profile. Cảm ơn vì đã xem thông tin cá nhân của tôi. |
θæŋk ju fɔr ˈwɑʧɪŋ maɪ ˈproʊˌfaɪl. |
Bình luận (0)