Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 2755: mechanism

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
What's market mechanism?
Cơ chế thị trường là gì?
wʌts ˈmɑrkət ˈmɛkəˌnɪzəm?
Market mechanism
Cơ chế thị trường
ˈmɑrkət ˈmɛkəˌnɪzəm
That supposes mechanism without flaws.
Cái đó đòi hỏi máy móc phải không có sai só
ðæt səˈpoʊzɪz ˈmɛkəˌnɪzəm wɪˈθaʊt flɔz.
This is a fail - safe mechanism.
Đây là cơ chế an toàn.
ðɪs ɪz ə feɪl - seɪf ˈmɛkəˌnɪzəm.
What is the exchange rate mechanism?
Cơ chế tỷ giá hối đoái là gì?
wʌt ɪz ði ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈmɛkəˌnɪzəm?
This will help improve the market mechanism.
Điều này sẽ giúp cải thiện cơ chế thị trường
ðɪs wɪl hɛlp ɪmˈpruv ðə ˈmɑrkət ˈmɛkəˌnɪzəm.
Independent observers are an important integrity mechanism.
Quan sát viên độc lập là một bộ máy liêm chính tối quan trọng.
ˌɪndɪˈpɛndənt əbˈzɜrvərz ɑr ən ɪmˈpɔrtənt ɪnˈtɛgrəti ˈmɛkəˌnɪzəm.
Puppies normally show aggression as a defense mechanism.
Những chú chó nhỏ thường thể hiện sự hung hăng như một cơ chế tự vệ.
Những chú chó nhỏ thường thể hiện sự hung hăng như một cơ chế tự vệ.
The mechanism failed to engage causing a fault
Các cơ chế không thể ăn khớp gây ra lỗi
ðə ˈmɛkəˌnɪzəm feɪld tu ɛnˈgeɪʤ, ˈkɑzɪŋ ə fɔlt
They had minor corrections to the steering mechanism.
Họ đã thực hiện những điều chỉnh nhỏ đối với cơ cấu thiết bị lái.
ðeɪ hæd ˈmaɪnər kəˈrɛkʃənz tu ðə ˈstɪrɪŋ ˈmɛkəˌnɪzəm.

Bình luận (0)