bài 2755: mechanism
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What's market mechanism? Cơ chế thị trường là gì? |
wʌts ˈmɑrkət ˈmɛkəˌnɪzəm? | |
Market mechanism Cơ chế thị trường |
ˈmɑrkət ˈmɛkəˌnɪzəm | |
That supposes mechanism without flaws. Cái đó đòi hỏi máy móc phải không có sai só |
ðæt səˈpoʊzɪz ˈmɛkəˌnɪzəm wɪˈθaʊt flɔz. | |
This is a fail - safe mechanism. Đây là cơ chế an toàn. |
ðɪs ɪz ə feɪl - seɪf ˈmɛkəˌnɪzəm. | |
What is the exchange rate mechanism? Cơ chế tỷ giá hối đoái là gì? |
wʌt ɪz ði ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈmɛkəˌnɪzəm? | |
This will help improve the market mechanism. Điều này sẽ giúp cải thiện cơ chế thị trường |
ðɪs wɪl hɛlp ɪmˈpruv ðə ˈmɑrkət ˈmɛkəˌnɪzəm. | |
Independent observers are an important integrity mechanism. Quan sát viên độc lập là một bộ máy liêm chính tối quan trọng. |
ˌɪndɪˈpɛndənt əbˈzɜrvərz ɑr ən ɪmˈpɔrtənt ɪnˈtɛgrəti ˈmɛkəˌnɪzəm. | |
Puppies normally show aggression as a defense mechanism. Những chú chó nhỏ thường thể hiện sự hung hăng như một cơ chế tự vệ. |
Những chú chó nhỏ thường thể hiện sự hung hăng như một cơ chế tự vệ. | |
The mechanism failed to engage causing a fault Các cơ chế không thể ăn khớp gây ra lỗi |
ðə ˈmɛkəˌnɪzəm feɪld tu ɛnˈgeɪʤ, ˈkɑzɪŋ ə fɔlt | |
They had minor corrections to the steering mechanism. Họ đã thực hiện những điều chỉnh nhỏ đối với cơ cấu thiết bị lái. |
ðeɪ hæd ˈmaɪnər kəˈrɛkʃənz tu ðə ˈstɪrɪŋ ˈmɛkəˌnɪzəm. |
Bình luận (0)