Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
we can house you if the hotels are full chúng tôi có thể cho ông trọ nếu khách sạn đã đầy người |
wi kæn haʊs ju ɪf ðə hoʊˈtɛlz ɑr fʊl | |
We live in a house with a big garden. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà với một khu vườn lớn. |
wi lɪv ɪn ə haʊs wɪð ə bɪg ˈgɑrdən. | |
My grandparents have another house in Monterrey. Ông bà tôi có một căn nhà khác ở Monterrey. |
maɪ ˈgrændˌpɛrənts hæv əˈnʌðər haʊs ɪn ˌmɑntəˈreɪ. | |
They graded the land before building the house. Họ phân loại đất trước khi xây nhà. |
ðeɪ ˈgreɪdəd ðə lænd bɪˈfɔr ˈbɪldɪŋ ðə haʊs. | |
I want a robot that cleans my whole house. Tôi muốn có một robot làm sạch toàn bộ ngôi nhà của tôi. |
aɪ wɑnt ə ˈroʊˌbɑt ðæt klinz maɪ hoʊl haʊs. | |
I love listening to music while I clean the house. Tôi thích nghe nhạc khi tôi dọn dẹp nhà cửa. |
aɪ lʌv ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk waɪl aɪ klin ðə haʊs. | |
They moved to a huge house in the suburbs. Họ chuyển đến một căn nhà khổng lồ ở ngoại ô. |
ðeɪ muvd tu ə hjuʤ haʊs ɪn ðə ˈsʌbərbz. | |
I have lived in a very small house for many years. Tôi đã sống trong một ngôi nhà rất nhỏ trong nhiều năm. |
aɪ hæv laɪvd ɪn ə ˈvɛri smɔl haʊs fɔr ˈmɛni jɪrz. | |
I want to build a house on my land. Tôi muốn xây dựng một ngôi nhà trên đất của tôi. |
aɪ wɑnt tu bɪld ə haʊs ɑn maɪ lænd. | |
He built a house of boards in the woods. Ông xây một ngôi nhà bằng gỗ trong rừng. |
hi bɪlt ə haʊs ʌv bɔrdz ɪn ðə wʊdz. |
Bình luận (0)