Cấu Trúc và Cách Dùng Comeback trong câu Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, có những cụm danh từ hoặc cụm động từ có nhiều cách viết nhưng cùng nghĩa. Đôi khi, chỉ thay đổi một vài ký tự hoặc chỉ đơn giản là dấu cách, chúng có thể được thay đổi cả về nghĩa. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề cụm động từ trong Tiếng Anh đó chính là “Comeback”. Vậy “Comeback” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

comeback là gì

(Hình ảnh minh họa Comeback trong Tiếng Anh) 

 

1. Thông tin từ vựng:

- Cách phát âm: Both UK & US: /ˈkʌm.bæk/

- Nghĩa từ vựng: Theo từ điển Cambridge, cụm động từ “Comeback” thường được hiểu là sự quay trở lại hoặc sự trở về của một ai đó, hoặc một sự việc nào đó đã tưởng chừng như dừng lại trong quá khứ nhưng lại xuất hiện trở lại ở hiện tại.

Ví dụ:

  • UK Bread and butter pudding appears to be making a comeback at fine dining establishments.

  • Bánh mì vương quốc Anh và bánh pudding bơ dường như đang trở lại tại các cơ sở ăn uống cao cấp.

  •  

  • Their comeback is being funded by a wealthy businessman.

  • Sự trở lại của họ đang được tài trợ bởi một doanh nhân giàu có. 

  •  

  • With his newest album, the singer made a fantastic comeback.

  • Với album mới nhất của mình, ca sĩ đã có một sự trở lại tuyệt vời.

  •  

  • The party's comeback was partly due to pledges to cut taxes.

  • Sự trở lại của đảng một phần là do cam kết cắt giảm thuế.

  •  

2. Cấu trúc từ vựng:

Từ vựng Comeback được cấu thành từ 2 từ riêng biệt là Come và Back. Khi viết, chúng ta có thể viết ở 2 dạng đó là Comeback hoặc Come Back. Tuy nhiên, chúng vẫn có một vài sự khác biệt để chúng ta có thể phân biệt. Chúng mình sẽ giải đáp ở phần sau nhé. Động từ Come thường được hiểu là sự đến, tới, đi lại, đi tới của một sự việc hoặc một ai đó. Trong khi đó, Back là danh từ chỉ sự đằng sau, phía sau một vật hoặc ai đó. Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc sử dụng của Stew và Fish trong Tiếng Anh thông qua một vài cấu trúc sau nhé!

Từ vựng/Cấu trúc

Nghĩa

come what may

dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào

to come forward with help

(đứng) ra giúp đỡ

to come forward as a candidate

(đứng) ra ứng cử

the back of an envelope

mặt sau cái phong bì

by the back door

bằng cửa sau, theo phương cách bất chính

to back someone up

ủng hộ ai bằng mọi cách

at the back of one's mind

trong thâm tâm, trong đáy lòng

to be at the back of somebody

đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai

to be glad to see the back of sb

mừng vì khỏi phải gặp lại ai

to be at the back of something

biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì

 

3. Cách sử dụng từ vựng Comeback trong Tiếng Anh:

- Dưới dạng Cụm động từ, Comeback được sử dụng với nghĩa thông dụng là Sự quay trở lại, quay về của một vật hoặc ai đó. Trong trường hợp này, Comeback đồng nghĩa với To return

comeback là gì

(Hình ảnh minh họa Comeback trong Tiếng Anh) 

 

Ví dụ:

  • Come back, Jane needs to talk to you!

  • Quay lại, Jane cần nói chuyện với anh!

  •  

  • Thomas came back to the house very soon last night.

  • Thomas đã trở về nhà rất sớm tối qua. 

  •  

  • The color was coming back to his cheeks.

  • Màu sắc đã trở lại trên má anh ấy.

  •  

- Với cấu trúc sau, Cụm động từ Comeback sẽ được sử dụng với nghĩa là trả lời ai đó theo một cách cực kỳ tức giận hoặc do bị ai đó ép buộc phải trả lời như vậy để đạt được mục đích.

Comeback (at somebody) (with something)

 

Ví dụ:

  • Thomas cameback at Laura with some sharp questions.

  • Thomas đã trả lời Laura một cách cáu kỉnh với một số câu hỏi sắc bén. 

  •  

  • He couldn't come up with a suitable comeback and found himself looking down at her cup.

  • Anh ấy không thể đưa ra một sự hồi đáp phù hợp và thấy mình nhìn xuống cốc của cô ấy.

  •  

  • I wasn't expecting her remark to be so clever, and my only comeback was, "Touché."

  • Tôi đã không mong đợi nhận xét của cô ấy quá thông minh, và câu trả lời duy nhất của tôi là, "Touché."

  •  

Bên cạnh đó, Cụm động từ Comeback còn có cấu trúc sử dụng với To Somebody nhằm nhấn mạnh nghĩa quay trở về hoặc xuất hiện trở lại ở một ký ức, suy nghĩ của ai đó (to return to somebody’s memory).

Comeback (to somebody)

 

Ví dụ:

  • It's all starting to come back to me now.

  • Bây giờ tất cả bắt đầu sự quay trở lại của tôi.

  •  

  • Your French will quickly comeback once you've spent a few days in France.

  • Tiếng Pháp của bạn sẽ nhanh chóng trở lại khi bạn đã dành một vài ngày ở Pháp.

  •  

  • Childhood memories cameback as soon as she walked into the classroom.

  • Ký ức thời thơ ấu đã trở lại ngay khi cô bước vào lớp học.

  •  

 Trong lĩnh vực Thời trang, truyền thông, giải trí, cụm động từ Comeback còn được hiểu là sự quay trở lại của một làng mốt thời trang hoặc một nghệ sĩ nổi tiếng đã lâu không quay trở lại giới giải trí sau thời gian dài bị quên lãng. Trong trường hợp này, địa vị và phong độ của những chủ thể được nhắc tới đang dần quay trở lại.

Ví dụ:

  • It appears like padded shoulders are making a comeback.

  • Có vẻ như vai đệm đang trở lại.

  •  

  • Long hair on males appears to be making a comeback.

  • Đàn ông để tóc dai dường như đang là xu hướng trở lại gần đây.

  •  

  • Beehive hairstyles seem to be making a comeback!

  • Kiểu tóc tổ ong dường như đang trở lại!

  •  

  • All of the clothes from the 1920s are making a comeback.

  • Tất cả quần áo từ những năm 1920 đang trở lại.

  •  

  • Tank tops should never be comeback again, in my opinion.

  • Theo tôi, áo tank top không bao giờ nên trở lại nữa.

  •  

4. Phân biệt Comeback và Come Back

Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về sự khác biệt trong cách viết của cụm động từ Comeback này nhé!

comeback là gì

(Hình ảnh minh họa Comeback trong Tiếng Anh) 

 

Come Back thường được sử dụng dưới dạng động từ, với mỗi cách sử dụng thì Come Back lại có trường phái nghĩa khác nhau. Trong khi đó Comeback được sử dụng như một cụm động từ, danh từ và chỉ nhấn mạnh ý nghĩa là sự trở lại thôi.

Ví dụ:

  • After a catastrophic knee injury, the footballer is on the comeback.

  • Sau chấn thương đầu gối thảm khốc, cầu thủ này đang trên đường trở lại.

  •  

  • The species was on the verge of extinction, but is currently launching a comeback.

  • Loài này đang trên bờ vực tuyệt chủng, nhưng hiện đang phát động một sự trở lại.

  •  

  • Short skirts were out of style for a long time, but they're making a comeback lately.

  • Váy ngắn đã không còn là xu hướng thời trang trong một thời gian dài, nhưng gần đây chúng đang trở lại.

  •  

  • Their comeback is being funded by a wealthy businessman.

  • Sự trở lại của họ đang được tài trợ bởi một doanh nhân giàu có.

  •  

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Comeback trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !