"Đào Hoa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có bao nhiêu cách nói "Đào Hoa" trong tiếng Anh? "Đào Hoa" tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Đào Hoa" trong câu tiếng Anh? Những trường hợp có thể sử dụng từ vựng chỉ "Đào Hoa" trong tiếng Anh là gì? "Đào Hoa" trong văn nói khác gì so với "Đào Hoa" trong văn viết?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đào Hoa" trong câu tiếng Anh)
1."Đào Hoa" trong tiếng Anh là gì?
"Đào Hoa" là một từ xuất hiện phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Tuy nhiên ít ai biết rằng "Đào Hoa" là tên của một vì sao. Khi nói một người có số "Đào Hoa"có nghĩa là người đó được nhiều người yêu mến. Từ này thường được sử dụng nhiều cho phái mạnh. Từ này còn được sử dụng với một nghĩa khác nữa. "Đào Hoa" được dùng để chỉ những người có nhiều người yêu mến, có kinh nghiệm tình trường phong phú và trải qua nhiều mối tình mà không quá sâu đậm thậm chí mang tính chất trêu đùa.
Vậy "Đào Hoa" trong tiếng Anh là gì? Bạn có biết từ nào được sử dụng để chỉ "Đào Hoa" trong tiếng Anh không? Không có từ vựng nào chính xác được dùng để chỉ "Đào Hoa" trong tiếng Anh. Để dùng "Đào Hoa" với vai trò như một tính từ, chúng ta sử dụng cụm to be lucky in love. Ngoài ra, để chỉ các anh chàng đào hoa chúng ta có từ lady-killer. Trước hết, cùng tham khảo những ví dụ dưới đây để có thể hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng này trong câu tiếng Anh bạn nhé!
Ví dụ:
- He is good looking, I think he is lucky in love.
- Anh ấy có một vẻ ngoài dễ nhìn, tôi nghĩ rằng anh ấy có vận đào hoa.
- Another girl is hurted again. He is a lady-killer.
- Lại một cô gái khác bị tổn thương. Anh ấy quả là người đàn ông đào hoa.
- Women love lady-killers more than good men.
- Phụ nữ thích những kẻ đào hoa hơn những người đàn ông tốt.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đào Hoa" trong câu tiếng Anh)
Có thể nói rằng từ này có cách sử dụng khá đặc biệt trong tiếng Anh. Có thể dịch cụm từ to be lucky in love là người có may mắn trong tình yêu. Tuy nhiên nó được hiểu theo nghĩa rằng bạn có nhiều người theo đuổi và được ái mộ. Ngoài ra, danh từ chỉ người đào hoa trong tiếng Anh là một danh từ ghép được tạo nên từ Lady - quý cô và Killer - kẻ giết người. Dịch một cách hoa mỹ có thể hiểu lady-killer là kẻ giết chết trái tim của các quý cô.
Ví dụ:
- What do you think about lady-killers?
- Bạn nghĩ sao về những anh chàng đào hoa?
- She dates a lady-killer. She will lovelorn not for long.
- Cô ấy đang hẹn hò với một anh chàng đào hoa. Cô ấy sẽ thất tình sớm thôi.
2.Thông tin chi tiết về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Đào Hoa" trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của từ vựng lady-killer trong tiếng Anh. Lady-killer được phát âm là /ˈleɪdikɪlə(r)/ hoặc /ˈleɪdikɪlər/. Không có quá nhiều sự khác nhau trong hai cách phát âm này của từ vựng chỉ “Đào Hoa” trong tiếng Anh. Điểm đáng chú ý nhất trong cách phát âm của từ này đó chính là trọng âm của từ. Rất dễ nhầm lẫn trọng âm của từ thành âm tiết thứ ba. Bạn cần chú ý và luyện tập nhiều để có thể nhanh chóng thành thạo từ vựng lady-killer.
Lady-killer là từ vựng được sử dụng nhiều trong các cách nói cũ. Đây là danh từ có tính trang trọng cao nên được dùng nhiều hơn trong văn viết. Lady-killer là danh từ đếm được có dạng số nhiều là Lady-killer.
Ví dụ:
- I really hate lady-killers.
- Tôi thực sự ghét những kẻ đào hoa.
- Actually, dating a lady-killer can be very fun unless you fall in love with him.
- Thực ra, hẹn hò với một anh chàng đào hoa thực sự rất vui vẻ nếu bạn không phải lòng anh ấy.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đào Hoa" trong câu tiếng Anh)
Cụm từ thứ hai được sử dụng nhiều hơn trong văn nói đó là to be lucky in love. Khi sử dụng cụm từ này hãy chú ý đến các dạng khác nhau của động từ tobe trong tiếng Anh. Làm sao cho chủ ngữ và động từ hòa hợp, phù hợp với thời của câu nói. Bạn có thể tự luyện tập thêm để nhanh chóng thành thạo cách dùng của từ này.
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng chỉ "Đào Hoa" trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây là một số từ vựng có cùng chủ đề với từ vựng chỉ “Đào Hoa” trong câu tiếng Anh. Chúng sẽ có thể giúp ích cho bạn trong quá trình viết hay nói của mình. Vậy nên hãy tận dụng và tìm hiểu kỹ về nó để có thể sử dụng thật thành thạo và hiệu quả bạn nhé! Bạn cũng có thể tự bổ sung thêm bảng từ vựng này để nó hoàn thiện và phù hợp với mục đích của bạn hơn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Lovesick/ lovelorn |
Thất tình |
Pick up lines |
Thả thính |
Flirt |
Tán tỉnh, cưa cẩm |
Have crush on somebody |
Thích ai đó, cảm nắng ai đó |
Cheat on somebody |
Cắm sừng ai đó |
Adultery |
Ngoại tình |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi đến cuối cùng bài viết của chúng mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với chúng mình để được giải đáp chi tiết nhất nhé! Mong bạn mãi thành công và may mắn!