Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 119: Still

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 27
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I wrote to them last month and I'm still waiting for a reply.
Tôi đã viết cho họ vào tháng trước và tôi vẫn đang chờ đợi một lời đáp lại
aɪ rəʊt tuː ðɛm lɑːst mʌnθ ænd aɪm stɪl ˈweɪtɪŋ fɔːr ə rɪˈplaɪ.
Do you still live at the same address?
Bạn vẫn ở địa chỉ như cũ chứ?
duː juː stɪl lɪv æt ðə seɪm əˈdrɛs?
There's still time to change your mind.
Vẫn còn thời gian để thay đổi ý kiến của bạn.
ðeəz stɪl taɪm tuː ʧeɪnʤ jɔː maɪnd.
We searched everywhere but we still couldn't find it.
Chúng ta đã tìm kiếm khắp mọi nơi nhưng chúng ta vẫn chưa có thể tìm ra nó
wiː sɜːʧt ˈɛvrɪweə bʌt wiː stɪl ˈkʊdnt faɪnd ɪt.
Although he promised faithfully to come, I still didn't think he would.
Mặc dù anh ấy hứa một cách chân thật rằng sẽ đến , tôi vẫn không nghĩ anh ấy sẽ làm thế.
ɔːlˈðəʊ hiː ˈprɒmɪst ˈfeɪθfʊli tuː kʌm, aɪ stɪl dɪdnt θɪŋk hiː wʊd.
The weather was cold and wet. Still, we had a great time.
Thời tiết đã lạnh và ẩm ướt. Nhưng chúng ta vẫn có môt khoảng thời gian tuyêt vời.
ðə ˈwɛðə wɒz kəʊld ænd wɛt. stɪl, wiː hæd ə greɪt taɪm.
There was still more bad news to come.
Vẫn đã có nhiều tin xấu tới.
ðeə wɒz stɪl mɔː bæd njuːz tuː kʌm.
He's still sleeping.
Anh ấy vẫn đang ngủ,
hiːz stɪl ˈsliːpɪŋ.
I 'm still here
Tôi vẫn ở đây.
aɪ ɛm stɪl hɪə

Bình luận (0)