
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I wrote to them last month and I'm still waiting for a reply. Tôi đã viết cho họ vào tháng trước và tôi vẫn đang chờ đợi một lời đáp lại |
aɪ rəʊt tuː ðɛm lɑːst mʌnθ ænd aɪm stɪl ˈweɪtɪŋ fɔːr ə rɪˈplaɪ. | |
Do you still live at the same address? Bạn vẫn ở địa chỉ như cũ chứ? |
duː juː stɪl lɪv æt ðə seɪm əˈdrɛs? | |
There's still time to change your mind. Vẫn còn thời gian để thay đổi ý kiến của bạn. |
ðeəz stɪl taɪm tuː ʧeɪnʤ jɔː maɪnd. | |
We searched everywhere but we still couldn't find it. Chúng ta đã tìm kiếm khắp mọi nơi nhưng chúng ta vẫn chưa có thể tìm ra nó |
wiː sɜːʧt ˈɛvrɪweə bʌt wiː stɪl ˈkʊdnt faɪnd ɪt. | |
Although he promised faithfully to come, I still didn't think he would. Mặc dù anh ấy hứa một cách chân thật rằng sẽ đến , tôi vẫn không nghĩ anh ấy sẽ làm thế. |
ɔːlˈðəʊ hiː ˈprɒmɪst ˈfeɪθfʊli tuː kʌm, aɪ stɪl dɪdnt θɪŋk hiː wʊd. | |
The weather was cold and wet. Still, we had a great time. Thời tiết đã lạnh và ẩm ướt. Nhưng chúng ta vẫn có môt khoảng thời gian tuyêt vời. |
ðə ˈwɛðə wɒz kəʊld ænd wɛt. stɪl, wiː hæd ə greɪt taɪm. | |
There was still more bad news to come. Vẫn đã có nhiều tin xấu tới. |
ðeə wɒz stɪl mɔː bæd njuːz tuː kʌm. | |
He's still sleeping. Anh ấy vẫn đang ngủ, |
hiːz stɪl ˈsliːpɪŋ. | |
I 'm still here Tôi vẫn ở đây. |
aɪ ɛm stɪl hɪə |

Bình luận (0)