Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 2172: prayer

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
She knelt in prayer.
Cô ta quỳ xuống cầu nguyện.
ʃiː nɛlt ɪn preə.
Church is a place of prayer.
Nhà thờ là nơi cầu nguyện.
ʧɜːʧ ɪz ə pleɪs ɒv preə.
Her prayer is answered.
Lời khẩn cầu của bà ta đã được đáp ứng.
hɜː preər ɪz ˈɑːnsəd.
Prayer provides us great strength.
Cầu nguyện mang lại cho chúng ta sức mạnh tuyệt vời.
preə prəˈvaɪdz ʌs greɪt strɛŋθ
Can anybody answer my prayer?
Có ai đáp lại lời tôi cầu nguyện không?
kæn ˈɛnɪˌbɒdi ˈɑːnsə maɪ preə?
God will hear my prayer.
Thượng Đế sẽ nghe lời nguyện cầu của tôi.
gɒd wɪl hɪə maɪ preə.
This is the prayer mat.
Đây là tấm thảm để quỳ lên khi cầu kinh.
ðɪs ɪz ðə preə mæt.
You contend with us by prayer.
Bạn tranh luận với chúng tôi bằng lời cầu nguyện.
juː kənˈtɛnd wɪð ʌs baɪ preə.
I make a conscience of prayer.
Tôi coi cầu nguyện là bổn phận phải làm.
aɪ meɪk ə ˈkɒnʃəns ɒv preə.
His prayer was answered.
Lời cầu nguyện của ông ấy đã được chứng giám.
hɪz preə wɒz ˈɑːnsəd.

Bình luận (0)