Bài 2172: prayer
Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
She knelt in prayer. Cô ta quỳ xuống cầu nguyện. |
ʃiː nɛlt ɪn preə. | |
Church is a place of prayer. Nhà thờ là nơi cầu nguyện. |
ʧɜːʧ ɪz ə pleɪs ɒv preə. | |
Her prayer is answered. Lời khẩn cầu của bà ta đã được đáp ứng. |
hɜː preər ɪz ˈɑːnsəd. | |
Prayer provides us great strength. Cầu nguyện mang lại cho chúng ta sức mạnh tuyệt vời. |
preə prəˈvaɪdz ʌs greɪt strɛŋθ | |
Can anybody answer my prayer? Có ai đáp lại lời tôi cầu nguyện không? |
kæn ˈɛnɪˌbɒdi ˈɑːnsə maɪ preə? | |
God will hear my prayer. Thượng Đế sẽ nghe lời nguyện cầu của tôi. |
gɒd wɪl hɪə maɪ preə. | |
This is the prayer mat. Đây là tấm thảm để quỳ lên khi cầu kinh. |
ðɪs ɪz ðə preə mæt. | |
You contend with us by prayer. Bạn tranh luận với chúng tôi bằng lời cầu nguyện. |
juː kənˈtɛnd wɪð ʌs baɪ preə. | |
I make a conscience of prayer. Tôi coi cầu nguyện là bổn phận phải làm. |
aɪ meɪk ə ˈkɒnʃəns ɒv preə. | |
His prayer was answered. Lời cầu nguyện của ông ấy đã được chứng giám. |
hɪz preə wɒz ˈɑːnsəd. |

Bình luận (0)