Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 3606:suburb

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I like living in Hanoi suburb.
Tôi thích sống ở ngoại ô Hà Nội.
aɪ laɪk ˈlɪvɪŋ ɪn hæˈnɔɪ ˈsʌbɜːb.
What suburb is the factory in?
Nhà máy nằm ở vùng ngoại ô nào?
wɒt ˈsʌbɜːb ɪz ðə ˈfæktəri ɪn?
We have a house in the suburb.
Tôi có một căn nhà ở ngoại ô thành phố.
wiː hæv ə haʊs ɪn ðə ˈsʌbɜːb.
They live in a suburb of Oxford.
Họ sống ở ngoại ô Oxford.
ðeɪ lɪv ɪn ə ˈsʌbɜːb ɒv ˈɒksfəd.
The young couple were driving to the suburb.
Đôi vợ chồng trẻ đang lái xe ra ngoại ô.
ðə jʌŋ ˈkʌpl wɜː ˈdraɪvɪŋ tuː ðə ˈsʌbɜːb.
What did you go to the suburb for?
Các bạn đi ra ngoại ô làm chi vậy?
wɒt dɪd juː gəʊ tuː ðə ˈsʌbɜːb fɔː?
I had grown up in a wealthy suburb.
Tôi lớn lên ở một vùng ngoại ô giàu có.
aɪ hæd grəʊn ʌp ɪn ə ˈwɛlθi ˈsʌbɜːb.
I was born in the suburb of this city.
Tôi đã sinh ra ở ngoại ô thành phố này.
aɪ wɒz bɔːn ɪn ðə ˈsʌbɜːb ɒv ðɪs ˈsɪti.
My parents live in the suburb of this city.
Ba mẹ tôi sống ở ngoại ô thành phố.
maɪ ˈpeərənts lɪv ɪn ðə ˈsʌbɜːb ɒv ðɪs ˈsɪti.
The story begins in a suburb.
Câu chuyện bắt đầu từ một vùng ngoại ô.
ðə ˈstɔːri bɪˈgɪnz ɪn ə ˈsʌbɜːb.

Bình luận (0)