bài 4692: likelihood
Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
In all likelihood the meeting will be cancelled. Rất có khả năng cuộc họp sẽ bị bãi bỏ. |
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd ðə ˈmiːtɪŋ wɪl biː ˈkænsəld. | |
In all likelihood, you have misunderstood our intention. Hoàn toàn có khả năng ngài hiểu nhầm ý định của chúng tôi. |
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd, juː hæv ˌmɪsʌndəˈstʊd ˈaʊər ɪnˈtɛnʃən. | |
In all likelihood, he will never be released. Có khả năng là anh ta sẽ không bao giờ được thả ra. |
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd, hiː wɪl ˈnɛvə biː rɪˈliːst. | |
There is little likelihood of concluding business at your price. Với mức giá của bạn, khó có thể ký kết giao dịch. |
ðeər ɪz ˈlɪtl ˈlaɪklɪhʊd ɒv kənˈkluːdɪŋ ˈbɪznɪs æt jɔː praɪs. | |
Is there any likelihood that he will win the game? Có khả năng anh ấy thắng trận này không? |
ɪz ðeər ˈɛni ˈlaɪklɪhʊd ðæt hiː wɪl wɪn ðə geɪm? | |
The likelihood of developing cancer is increased in people who smoke. Khả năng ung thư phát triển có thể tăng lên với những người hút thuốc lá. |
ðə ˈlaɪklɪhʊd ɒv dɪˈvɛləpɪŋ ˈkænsər ɪz ɪnˈkriːst ɪn ˈpiːpl huː sməʊk. | |
In all likelihood, the vase was made in the eighteenth century Rất nhiều khả năng chiếc bình này đã được làm ở thế kỷ 18. |
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd, ðə vɑːz wɒz meɪd ɪn ði ˌeɪˈtiːnθ ˈsɛnʧʊri | |
There's a strong likelihood that she will run for president next year Có một khả năng chắc chắn rằng bà ấy sẽ ứng cử tổng thống vào năm tới. |
ðeəz ə strɒŋ ˈlaɪklɪhʊd ðæt ʃiː wɪl rʌn fɔː ˈprɛzɪdənt nɛkst jɪə | |
Is there any likelihood of the price picking up in the near future? Giá có khả năng tăng lên trong tương lai gần không? |
ɪz ðeər ˈɛni ˈlaɪklɪhʊd ɒv ðə praɪs ˈpɪkɪŋ ʌp ɪn ðə nɪə ˈfjuːʧə? | |
My assets have likelihood values. Tài sản của tôi khả năng có giá trị. |
maɪ ˈæsɛts hæv ˈlaɪklɪhʊd ˈvæljuːz. |

Bình luận (0)