Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

bài 4692: likelihood

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
In all likelihood the meeting will be cancelled.
Rất có khả năng cuộc họp sẽ bị bãi bỏ.
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd ðə ˈmiːtɪŋ wɪl biː ˈkænsəld.
In all likelihood, you have misunderstood our intention.
Hoàn toàn có khả năng ngài hiểu nhầm ý định của chúng tôi.
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd, juː hæv ˌmɪsʌndəˈstʊd ˈaʊər ɪnˈtɛnʃən.
In all likelihood, he will never be released.
Có khả năng là anh ta sẽ không bao giờ được thả ra.
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd, hiː wɪl ˈnɛvə biː rɪˈliːst.
There is little likelihood of concluding business at your price.
Với mức giá của bạn, khó có thể ký kết giao dịch.
ðeər ɪz ˈlɪtl ˈlaɪklɪhʊd ɒv kənˈkluːdɪŋ ˈbɪznɪs æt jɔː praɪs.
Is there any likelihood that he will win the game?
Có khả năng anh ấy thắng trận này không?
ɪz ðeər ˈɛni ˈlaɪklɪhʊd ðæt hiː wɪl wɪn ðə geɪm?
The likelihood of developing cancer is increased in people who smoke.
Khả năng ung thư phát triển có thể tăng lên với những người hút thuốc lá.
ðə ˈlaɪklɪhʊd ɒv dɪˈvɛləpɪŋ ˈkænsər ɪz ɪnˈkriːst ɪn ˈpiːpl huː sməʊk.
In all likelihood, the vase was made in the eighteenth century
Rất nhiều khả năng chiếc bình này đã được làm ở thế kỷ 18.
ɪn ɔːl ˈlaɪklɪhʊd, ðə vɑːz wɒz meɪd ɪn ði ˌeɪˈtiːnθ ˈsɛnʧʊri
There's a strong likelihood that she will run for president next year
Có một khả năng chắc chắn rằng bà ấy sẽ ứng cử tổng thống vào năm tới.
ðeəz ə strɒŋ ˈlaɪklɪhʊd ðæt ʃiː wɪl rʌn fɔː ˈprɛzɪdənt nɛkst jɪə
Is there any likelihood of the price picking up in the near future?
Giá có khả năng tăng lên trong tương lai gần không?
ɪz ðeər ˈɛni ˈlaɪklɪhʊd ɒv ðə praɪs ˈpɪkɪŋ ʌp ɪn ðə nɪə ˈfjuːʧə?
My assets have likelihood values.
Tài sản của tôi khả năng có giá trị.
maɪ ˈæsɛts hæv ˈlaɪklɪhʊd ˈvæljuːz.

Bình luận (0)