Bài 7: A man's car or a woman's car
Tổng số câu hỏi: 118
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| beautiful đẹp, hay; |
adjective | bjuːtəfl̩ | This is a beautiful painting | ||
| tall cao |
adjective | tɔːl | tall people; tall buildings; tall trees; tall ships | ||
| new mới |
adjective | /njuː/ | He is still new to the work | ||
| expensive đắt tiền |
adjective | ɪkˈspensɪv | expensive clothes; an expensive shop | ||
| brown màu nâu |
adjective | braʊn | I do not like brown skirts. | ||
| good tốt; hay; giỏi |
adjective | /ɡʊd/ | the car has very good brakes | ||
| fast nhanh; nhanh chóng |
adj | /fɑ:st/ /fæst/ | that clock is ten minutes fast | ||
| white trắng, bạch, bạc |
noun, adjective | /wait/ | His hair was as white as snow. | ||
| bad xấu, tồi, dở, kém, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho,.. |
adjective | /bæd/ | He's in a bad mood today. | ||
| long dài, xa |
adjective | ˈlɒŋ | a long road; a long distance; contained many long words; ten miles long | ||
| nice thú vị, dễ chịu,xinh, đẹp,tử tế, đối xử tốt,tinh tế, tinh vi; tế nhị,.... |
adjective | /nais/ | we had a nice time at the beach | ||
| Red Màu đỏ |
adj | /rɛd/ | a red car | ||
| Orange Màu cam |
noun | /ˈɔrɪndʒ/ | purples and reds and deep shining oranges | ||
| Yellow Màu vàng |
Noun | /ˈyɛloʊ/ | a bright yellow rain jacket | ||
| Green Màu xanh |
Noun | /ɡrin/ | Wait for the light to turn green | ||
| black màu đen; tối, tối tăm |
noun | blæk | black leather jackets ; as black as coal ; rich black soil | ||
| good-looking ưa nhìn |
adj | /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ | He is good - looking |

Bình luận (0)