Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 11: He speaks English at work

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
restaurant
hàng ăn, tiệm ăn
noun ˈrestrɒnt They do really good food at that restaurant and it's not very expensive either.
school
trường học, học đường, trường
noun /skuːl/ are you still at school?
administrator
người quản lý
Noun /əd'ministreitə[r]/ For an application form, please contact our administrator.
student
sinh viên, (Mỹ) học sinh
noun /ˈstjuːdnt/ He was a student at the University of Chicago.
home
nhà, quê nhà, quê hương
noun /həʊm/ the nurse visits patients in their home
office
(thường số nhiều) cơ quan; sở, văn phòng; phòng, bộ
noun /ˈɒfɪs/ our office is in centre of the town
teacher
giáo viên
noun /ˈtiːtʃə/ my English teacher
street
đường phố, phố,dân trong khu phố; hàng phố
Noun /'stri:t/ his address is 20 Nguyen Du street
doctor
bác sĩ,tiến sĩ,cho (ai) uống thuốc chữa bệnh; chữa (bệnh),thiến, hoan (mèo, chó…),
Noun, verb /'dɒktə[r]/ You'd better see a doctor about that cough.
shop
cửa hàng
noun /∫ɒp/ That is a butcher's shop
hospital
bệnh viện
Noun /'hɒspitl/ He had to go to hospital for treatment.
nurse
y tá; nữ y tá
noun nɜːs She wants to work as a nurse.
lawyer
luật sư
noun /ˈlɔːjər/ Are you a lawyer?
waiter
phục vụ bàn
noun /ˈweɪtə(r)/ She calls the waiter
factory worker
công nhân nhà máy
noun /ˈfæktəri ˈwɜːkə/ He is a factory worker.

Bình luận (0)