Bài 12: Pratical english 3
Tổng số câu hỏi: 54
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| Monday thứ 2 |
noun | /ˈmʌndeɪ/ | How about next Monday? | ||
| Tuesday thứ 3 |
noun | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tuesday is wonderful | ||
| Wednesday thứ 4 |
noun | /ˈwenzdeɪ/ | It's Wednesday tomorror | ||
| Thursday thứ 5 |
noun | /ˈθɜːzdeɪ/ | See you next Thursday | ||
| Friday thứ 6 |
noun | /ˈfraɪdeɪ/ | How about on Friday? | ||
| Saturday thứ 7 |
noun | /ˈsætədeɪ/ | Have a nice Saturday! | ||
| Sunday Chủ nhật |
noun | /ˈsʌndeɪ/ | Today is Sunday | ||
| half past rưỡi |
noun | /hɑːf pɑːst/ | About half past eight. | ||
| quarter to (giờ) kém |
/ˈkwɔːtə tuː/ | It is a quarter to five |

Bình luận (0)