Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 13: Do you like morning ?

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
have
có, lấy, chọn (ai làm việc gì), giữ (ở tư thế nào đó), phải, trông nom, chăm sóc, mắc, bị (bệnh)
transitive, verb /hæv/ I have finished my work
do
làm, thực hiện
verb /du:/ That was a really stupid thing to do.
go
đi; được gửi đi, được chuyển đi; dẫn đến, chạy đến,...
verb /gəʊ/ Let's go for a walk.
get
nhận được, được; lấy được, có được;...
verb /get/ I'll try to get you a ticket.
make
làm, chế tạo, làm cho, gây ra
transitive, verb /meik/ she makes her own clothes
watch
quan sát, nhìn, theo dõi
noun, verb /wɒt∫/ the students watched as the surgeon performed the operation
finish
chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; làm xong,(+off, up) ăn (uống, dùng) hết phần còn lại, hoàn chỉnh
verb, noun /'fini∫/ she was leading for part of the race but finally finished fourth
have a shower
đi tắm
/hæv ə ˈʃaʊə/ I want to have a shower
have a breakfast
ăn sáng
/hæv ə ˈbrɛkfəst/ Before drinking coffee, I have a breakfast.
go to work
đi làm
gəʊ tuː wɜːk Didn't you go to work today?
get up
thức dậy
/gɛt ʌp/ Maybe I'll get up early.
go to bed
đi ngủ
/gəʊ tuː bɛd/ Please go to bed early!
go to the gym
tập thể hình
/gəʊ tuː ðə ʤɪm/ Do you go to the gym?
make a dinner
làm bữa tối
/meɪk ə ˈdɪnə/ I would like to make a dinner reservation.
have lunch
bữa trưa
/hæv lʌnʧ/ Let's have lunch!
go home
về nhà
/gəʊ həʊm/ Let's go home.

Bình luận (0)