Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 17: Before they were famous

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
hairdressers
thợ làm đầu
noun /'heə,dresə[r]/ My hair was all shiny and smooth from the stuff the hairdresser put in my hair yesterday.
actor
diễn viên
noun ˈæktə Egan said he had grown up in the Midwest, aspiring to be an actor.
mechanic
thợ máy
Noun /mi'kænik/ the school’s car maintenance department where students learn basic mechanics
singer
người hát, ca sĩ
noun /siŋə[r]/ She's a wonderful singer.
nurse
y tá; nữ y tá
noun nɜːs She wants to work as a nurse.
english teacher
giáo viên tiếng anh
noun /ˈɪŋglɪʃ ˈtiːʧə/ Who is your English teacher?
waitress
người nữ hầu bàn
noun /ˈweɪtrəs/ She works as a waitress.
soldier
người lính, quân nhân
noun /ˈsəʊldʒə(r)/ You are a brave soldier.
shop assistant
người phụ giúp cửa hàng
noun /ˈʃɒp əsɪstənt/ A shop assistant is receiving her.
aerobics teacher
giáo viên thể dục nhịp điệu
noun /eəˈrəʊbɪks ˈtiːʧə/ She is an aerobics teacher

Bình luận (0)