Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 21: On an island in scotland

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 108
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
garden
vườn
noun ˈɡɑːdn̩ Dad's outside in the garden.
lift
nâng lên, nhấc lên
verb lɪft He lifted his glass to his lips.
pillow
cái gối, gối
Noun, verb /'piləʊ/ he pillowed his head on a book
upstairs
lên gác; trên gác, gác, tầng trên
adverbs, noun /,ʌp'steəz/ I was upstairs when it happened
bathroom
buồng tắm
noun /'bɑ:θrʊm/ Go and wash your hands in the bathroom.
under
dưới, đang; trong,...
preposition /ˈʌndə/ the cat was under the table
floor
sàn nhà,nền, đáy,tầng (nhà),mức lương thấp nhất; giá thấp nhất,
Noun /flɔ:[r]/ there weren't enough chairs so I had to sit on the floor
bedroom
buồng ngủ ask
noun ˈbedruːm I have a small bedroom.
towel
khăn lau (bằng vải hay giấy)
noun /'taʊəl/ He gives a towel for me
bath
sự tắm
noun /bæθ/ he takes a cold bath every morning
lamp
đèn
noun /læmp/ Could you turn on the lamp?
reception
sự nhận; sự tiếp nhận
noun /ri'sep∫n/ prepare rooms for the reception of guests
shower
Vòi sen
Noun /ˈʃaʊər/ He's in the shower
cupboard
cái tủ
noun /ˈkʌpəd/ The cupboard was bare.
remote control
điều khiển từ xa
noun /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ Now find the remote control.
bar
quán ba
noun /bɑː(r)/ Where is the bar?
gift shop
cửa hàng quà tặng
noun /ˈɡɪft ʃɒp/ It is a gift shop.
swimming pool
bể bơi
noun /ˈswɪmɪŋ puːl/ The hotel has swimming pool.

Bình luận (0)