Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 22: Dream town ?

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 126
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
sea
Biển
noun siː We went swimming in the sea
village
làng, xã
noun ˈvɪlɪdʒ a fishing village
river
[con] sông, dòng sông
noun ˈrɪvə The river was navigable for 50 miles.
accident
tai nạn
noun ˈæksɪdənt a car/traffic accident
museum
nhà bảo tàng
noun mjuːˈzɪəm Museum for Modern Art
airport
sân bay
noun ˈeəpɔːt Big cities have more than one airport.
supermarket
siêu thị
Noun /'su:pəmɑ:kit/ n increasing amount of organic produce is to be found on supermarket shelves.
begin
bắt đầu, khởi đầu,
ambitransitive, verb /bɪˈɡɪn/ When does the concert begin?
happen
xảy ra, diễn ra; xảy ra với
verb /ˈhæpən/ what happened next?
city
thành phố (lớn hơn town)
noun /ˈsɪti/ which is the world's largest city?
wear
sự mang, sự mặc, sự đội,quần áo, giày dép, mũ nón, sự mòn, mang, mặc, đội,...
Noun, verb /weə[r]/ there is still a lot of wear left in that old coat
shop
cửa hàng
noun /∫ɒp/ That is a butcher's shop
church
nhà thờ,
Noun /'t∫ɜ:t∫/ church begins (is) at 9 o'clock
park
công viên; vườn hoa; bãi đỗ xe
noun, verb /pɑ:k/ where can we park the car?
bank
bờ (sông, kê,đám,…), ngân hàng, nghiêng cánh (máy bay bay quành)gửi tiền vào ngân hàng,dãy, loạt
Noun, verb /bæŋk/ can you jump over to the opposite bank?
build
xây, xây dựng; xây cất, tạo lập
verb /bɪld/ birds build their nests out of twigs
typically
thường lệ, thông thường
adverb /ˈtɪpɪkəli/ Typically, she couldn't find her keys.
beach
bãi cát (ở bờ hồ, bờ biển, lộ ra giữa mức nước lên và nước xuống)
noun biːtʃ holiday-makers sunbathing on the beach
cinema
rạp xi nê; rạp chiếu bóng
noun /ˈsɪnəmə/ I used to go to the cinema every week
post office
bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện
noun /ˈpəʊst ɒfɪs/ Where's the main post office?
petrol station
trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)
noun /ˈpetrəl steɪʃn/ There's a petrol station just across the way

Bình luận (0)