Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 23: Strangers on a train

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 54
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
take
cầm, cầm lấy, nắm lấy, lấy,
verb /teik/ Take somebody by the hand
tell
nói, kể, bảo; ra lệnh
verb Can you tell me what time the next bus leaves?
call
kêu, gọi, hét, gọi, mời, triệu đến, gọi điện thoại,...
verb /kɔːl/ I want to call the baby Alex.
leave
bỏ đi, rời đi, để, giữ
verb /liːv/ the train leaves Hanoi for Hue at 12.35
lose
mất, thua, bại
verb /luːz/ We lost the battle but we won the war.
send
gửi, sai, phái, truyền đi, phóng đi, đẩy đi,..
verb /send/ send out the invitations to the party
turn off
tắt, khóa
verb /ˈtɜːn ɒf/ Turn off the alarm clock
give
cho, biếu, tặng, ban
verb /ɡɪv/ Please give generously.
turn on
bật, mở
verb /tɜːn ɒn/ Turn on the lights!

Bình luận (0)