Những thành ngữ thông dụng (P7)
Tổng số câu hỏi: 45
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| Please fill out this form. Làm ơn điền vào đơn này. |
pliːz fɪl aʊt ðɪs fɔːm. | |
| Please take me to this address Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này. |
pliːz teɪk miː tuː ðɪs əˈdrɛs | |
| Please write it down. Làm ơn viết ra giấy |
pliːz raɪt ɪt daʊn. | |
| Really? Thực sao? |
ˈrɪəli? | |
| Right here. Ngay đây. |
raɪt hɪə. | |
| Right there. Ngay đó. |
raɪt ðeə. | |
| See you later. Gặp bạn sau. |
siː juː ˈleɪtə. | |
| Perfect yourself! Hãy tự hoàn thiện bản thân mình đi! |
ˈpɜːfɪkt jɔːˈsɛlf! | |
| See you tonight. Gặp bạn tối nay. |
siː juː təˈnaɪt. | |
| She's pretty. Cô ta đẹp. |
ʃiːz ˈprɪti. | |
| Sorry to bother you. Xin lỗi làm phiền bạn. |
ˈsɒri tuː ˈbɒðə juː. | |
| Stop! Dừng lại! |
stɒp! | |
| Take a chance. Thử vận may. |
teɪk ə ʧɑːns. | |
| Take it outside. Mang nó ra ngoài |
teɪk ɪt ˌaʊtˈsaɪd. | |
| Tell me. Nói với tôi. |
tɛl miː. |

Bình luận (0)