
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| I read about it in the paper. Tôi đã đọc về nó trên giấy. |
aɪ riːd əˈbaʊt ɪt ɪn ðə ˈpeɪpə. | |
| She got in her car and drove off. Cô ấy bước lên xe của mình và lái đi. |
ʃiː gɒt ɪn hɜː kɑːr ænd drəʊv ɒf. | |
| There are 31 days in May. Có 31 ngày trong tháng 5. |
ðeər ɑː 31 deɪz ɪn meɪ. | |
| He dipped his brush in the paint. Anh ấy nhúng bàn chải vào trong sơn. |
hiː dɪpt hɪz brʌʃ ɪn ðə peɪnt. | |
| I go to school in the morning. Tôi đi tới trường vào buổi sáng. |
aɪ gəʊ tuː skuːl ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ | |
| In my opinion, it's true. Theo đôi, điều đó là đúng. |
ɪn maɪ əˈpɪnjən, ɪts truː. | |
| Please, write in English. Làm ơn hãy viết bằng tiếng Anh. |
pliːz, raɪt ɪn ˈɪŋglɪʃ. | |
| He believes in God. Anh ấy tin vào Chúa. |
hiː bɪˈliːvz ɪn gɒd. | |
| She was all in black. Cô ấy mặc toàn màu đen |
ʃiː wɒz ɔːl ɪn blæk. | |
| I'm in love! Tôi đang yêu! |
aɪm ɪn lʌv! |

Bình luận (0)