Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 20: I promise not to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I promise not to tell.
Tôi hứa sẽ không nói.
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː tɛl
I promise not to leave without you.
Tôi hứa sẽ không đi mà không có bạn.
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː liːv wɪˈðaʊt juː
I promise not to be so late.
Tôi hứa sẽ không đến muộn.
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː biː səʊ leɪt
I promise not to hurt your feelings.
Tôi hứa sẽ không làm tổn thương tình cảm của bạn.
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː hɜːt jɔː ˈfiːlɪŋz
I promise not to wake you up.
Tôi hứa sẽ không đánh thức bạn lên.
aɪ ˈprɒmɪs nɒt tuː weɪk juː ʌp
I promise I am telling the truth.
Tôi hứa sẽ nói sự thật.
aɪ ˈprɒmɪs aɪ æm ˈtɛlɪŋ ðə truːθ
I promise to practice my math.
Tôi hứa sẽ thực hành toán học của tôi.
aɪ ˈprɒmɪs tuː ˈpræktɪs maɪ mæθ
I promise to call you.
Tôi hứa sẽ gọi cho bạn.
aɪ ˈprɒmɪs tuː kɔːl juː
I promise I will tell you.
Tôi hứa sẽ cho bạn biết.
aɪ ˈprɒmɪs aɪ wɪl tɛl juː
I promise I will come to your party.
Tôi hứa tôi sẽ đến bên bạn.
aɪ ˈprɒmɪs aɪ wɪl kʌm tuː jɔː ˈpɑːti

Bình luận (0)