Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 23: I can't help + (verb-ing)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I can't help thinking about it.
Tôi không thể không nghĩ về điều đó.
aɪ kɑːnt hɛlp ˈθɪŋkɪŋ əˈbaʊt ɪt
I can't help shopping so much.
Tôi không thể giúp mua sắm rất nhiều.
aɪ kɑːnt hɛlp ˈʃɒpɪŋ səʊ mʌʧ
I can't help working all the time.
Tôi không thể giúp làm việc tất cả các thời gian.
aɪ kɑːnt hɛlp ˈwɜːkɪŋ ɔːl ðə taɪm
I can't help smiling when I see her.
Tôi không thể nhịn cười khi tôi nhìn thấy cô ấy .
aɪ kɑːnt hɛlp ˈsmaɪlɪŋ wɛn aɪ siː hɜː
I can't help eating so much.
Tôi không thể giúp ăn rất nhiều.
aɪ kɑːnt hɛlp ˈiːtɪŋ səʊ mʌʧ
I can't help loving you.
Tôi không thể giúp yêu em.
aɪ kɑːnt hɛlp ˈlʌvɪŋ juː
I can not help biting my nails when I am nervous.
Tôi không thể cắn móng khi tôi hồi hộp.
aɪ kæn nɒt hɛlp ˈbaɪtɪŋ maɪ neɪlz wɛn aɪ æm ˈnɜːvəs
I can not help smoking when I have been drinking.
Tôi không thể không hút thuốc khi tôi uống rượu.
aɪ kæn nɒt hɛlp ˈsməʊkɪŋ wɛn aɪ hæv biːn ˈdrɪŋkɪŋ
I cannot help feeling so sad.
Tôi không thể không cảm thấy buồn.
I cannot help feeling so sad
I cannot help remembering the thingsyou did.
Tôi không thể nhớ được những điều bạn đã làm.
aɪ ˈkænɒt hɛlp rɪˈmɛmbərɪŋ ðə thingsyou dɪd

Bình luận (0)