Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 24: I was busy + ( verb-ing)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I was busy thinking.
Tôi đang bận suy nghĩ.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈθɪŋkɪŋ
I was busy working.
Tôi đang bận làm việc.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈwɜːkɪŋ
I was busy cooking dinner.
Tôi đã ăn tối nấu ăn bận rộn.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈkʊkɪŋ ˈdɪnə
I was busy talking on the phone.
Tôi đã bận rộn nói chuyện trên điện thoại.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈtɔːkɪŋ ɒn ðə fəʊn
I was busy cleaning the house.
Tôi đang bận dọn dẹp nhà cửa.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈkliːnɪŋ ðə haʊs
I was busy studying for my test.
Tôi đang bận học tập cho bài kiểm tra của tôi.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈstʌdiɪŋ fɔː maɪ tɛst
I was busy thinking of ideas for our website.
Tôi đã bận rộn suy nghĩ về những ý tưởng cho trang web của chúng tôi.
I was busy thinking of ideas for our website
I was busy entertaining uor neighbors.
Tôi bận rộn giải trí cho những người hàng xóm.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˌɛntəˈteɪnɪŋ uor ˈneɪbəz
I was busy completing my housework.
Tôi bận rộn hoàn thành công việc nhà của tôi.
I was busy completing my housework
I was busy learning new things.
Tôi bận học những điều mới.
aɪ wɒz ˈbɪzi ˈlɜːnɪŋ njuː θɪŋz

Bình luận (0)