Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 27: I'm here to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I'm here to apply for the job.
Tôi đến đây để xin việc
aɪm hɪə tuː əˈplaɪ fɔː ðə ʤɒb
I'm here to take a test.
Tôi đến đây để làm bài kiểm tra.
aɪm hɪə tuː teɪk ə tɛst
I'm here to receive my gift.
Tôi đến đây để nhận quà của tôi.
aɪm hɪə tuː rɪˈsiːv maɪ gɪft
I'm here to support all your decisions.
Tôi ở đây để hỗ trợ tất cả các quyết định của bạn.
aɪm hɪə tuː səˈpɔːt ɔːl jɔː dɪˈsɪʒənz
I'm here to watch a movie.
Tôi ở đây để xem một bộ phim.
aɪm hɪə tuː wɒʧ ə ˈmuːvi
I'm here to work on your computer.
Tôi đến đây để làm việc trên máy tính của bạn.
aɪm hɪə tuː wɜːk ɒn jɔː kəmˈpjuːtə
I'm here to welcome you to the neighborhood.
Tôi ở đây để chào đón bạn đến khu vực xung quanh.
aɪm hɪə tuː ˈwɛlkəm juː tuː ðə ˈneɪbəhʊd
I'm here to raise awareness for cancer.
Tôi ở đây để nâng cao nhận thức cho bệnh ung thư.
aɪm hɪə tuː reɪz əˈweənəs fɔː ˈkænsə
I'm here to start the job.
Tôi đến đây để bắt đầu công việc.
aɪm hɪə tuː stɑːt ðə ʤɒb
I'm here to receive the award.
Tôi đến đây để nhận giải.
aɪm hɪə tuː rɪˈsiːv ði əˈwɔːd

Bình luận (0)