Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 30: I'm calling to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I'm calling to tell you about my day.
Tôi gọi để cho bạn biết về ngày của tôi.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː tɛl juː əˈbaʊt maɪ deɪ
I'm calling to accept your invitation.
Tôi gọi để chấp nhận lời mời của bạn.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː əkˈsɛpt jɔːr ˌɪnvɪˈteɪʃən
I'm calling to answer your question.
Tôi gọi để trả lời câu hỏi của bạn.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː ˈɑːnsə jɔː ˈkwɛsʧən
I'm calling to book a reservation at your restaurant.
Tôi gọi để đặt phòng ở nhà hàng của bạn
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː bʊk ə ˌrɛzəˈveɪʃən æt jɔː ˈrɛstrɒnt
I'm calling to complain about something.
Tôi kêu gọi để phàn nàn về cái gì đó.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː kəmˈpleɪn əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ
I'm calling to thank you.
Tôi kêu gọi để cảm ơn bạn.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː θæŋk juː
I'm calling to support your decision.
Tôi kêu gọi để hỗ trợ quyết định của bạn.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː səˈpɔːt jɔː dɪˈsɪʒən
I'm calling to remind you of our dinner plans.
Tôi gọi điện để nhắc nhở bạn về kế hoạch ăn tối của chúng tôi.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː ˈrɪmaɪnd juː ɒv ˈaʊə ˈdɪnə plænz
I'm calling to report a lost wallet.
Tôi gọi để báo cáo một chiếc ví bị mất.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː rɪˈpɔːt ə lɒst ˈwɒlɪt
I'm calling to receive my prize.
Tôi gọi để nhận giải thưởng của tôi.
aɪm ˈkɔːlɪŋ tuː rɪˈsiːv maɪ praɪz

Bình luận (0)