Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 32: I'm sorry to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I'm sorry to be so late.
Tôi xin lỗi vì đã quá muộn .
aɪm ˈsɒri tuː biː səʊ leɪt.
I'm sorry to hear about your sick mother.
Tôi xin lỗi vì đã nghe về người mẹ bệnh tật của bạn.
aɪm ˈsɒri tuː hɪər əˈbaʊt jɔː sɪk ˈmʌðə.
I'm sorry to waste your time.
Tôi xin lỗi vì đã lãng phí thời gian của bạn.
aɪm ˈsɒri tuː weɪst jɔː taɪm.
I'm sorry to make you feel so sad.
Tôi xin lỗi vì làm cho bạn cảm thấy như vậy buồn.
aɪm ˈsɒri tuː meɪk juː fiːl səʊ sæd.
I'm sorry to frighten you.
Tôi xin lỗi để cảm giác lo sợ bạn.
aɪm ˈsɒri tuː ˈfraɪtn juː.
I'm sorry to disagree with your decision.
Tôi xin lỗi để không đồng ý với quyết định của mình.
aɪm ˈsɒri tuː ˌdɪsəˈgriː wɪð jɔː dɪˈsɪʒən.
I'm sorry to call so late.
Tôi xin lỗi để gọi quá muộn.
aɪm ˈsɒri tuː kɔːl səʊ leɪt.
I'm sorry to admit what I did.
Tôi xin lỗi phải thừa nhận những gì tôi đã làm.
aɪm ˈsɒri tuː ədˈmɪt wɒt aɪ dɪd.
I'm sorry to end this relationship.
Tôi xin lỗi để kết thúc mối quan hệ này.
aɪm ˈsɒri tuː ɛnd ðɪs rɪˈleɪʃənʃɪp.

Bình luận (0)