Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 35: I'm dying to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I'm dying to relax on the beach.
Tôi muốn thư giãn trên bãi biển.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː rɪˈlæks ɒn ðə biːʧ.
I'm dying to check my score on the test.
Tôi đang muốn kiểm tra điểm số của tôi về bài kiểm tra.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː ʧɛk maɪ skɔːr ɒn ðə tɛst.
I'm dying to pick some fresh fruit.
Tôi muốn ăn một trái cây tươi.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː pɪk sʌm frɛʃ fruːt.
I'm dying to order some desserts.
Tôi sắp mua một vài món tráng miệng.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː ˈɔːdə sʌm dɪˈzɜːts.
I'm dying to find out if I got the job.
Tôi sắp chết để tìm hiểu xem tôi nhận được công việc.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː faɪnd aʊt ɪf aɪ gɒt ðə ʤɒb.
I'm dying to move to a bigger house.
Tôi sắp chết để di chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː muːv tuː ə ˈbɪgə haʊs
I'm dying to look at all the work you've done.
Tôi sắp chết để xem xét tất cả các công việc bạn đã làm.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː lʊk æt ɔːl ðə wɜːk juːv dʌn.
I'm dying to learn more about you.
Tôi sắp chết để tìm hiểu thêm về bạn.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː lɜːn mɔːr əˈbaʊt juː.
I'm dying to introduce you to my parents.
Tôi sắp chết để giới thiệu bạn với bố mẹ tôi.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː ˌɪntrəˈdjuːs juː tuː maɪ ˈpeərənts.
I'm dying to expand my business.
Tôi đang muốn mở rộng kinh doanh của tôi.
aɪm ˈdaɪɪŋ tuː ɪksˈpænd maɪ ˈbɪznɪs.

Bình luận (0)