Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 37: It's hard for me to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
It's hard for me to accept what you are telling me.
Thật khó cho tôi để chấp nhận những gì bạn nói với tôi.
ɪts hɑːd fɔː miː tuː əkˈsɛpt wɒt juː ɑː ˈtɛlɪŋ miː.
It's hard for me to argue your point.
Thật khó cho tôi để tranh cãi ý của bạn.
ɪts hɑːd fɔː miː tuː ˈɑːgjuː jɔː pɔɪnt.
It's hard for me to balance my check book.
Thật khó cho tôi để cân bằng sổ kiểm tra của tôi.
ɪts hɑːd fɔː miː tuː ˈbæləns maɪ ʧɛk bʊk.
It's hard for me to concentrate on the task.
Thật khó cho tôi để tập trung vào nhiệm vụ
ɪts hɑːd fɔː miː tuː ˈkɒnsəntreɪt ɒn ðə tɑːsk.
It's hard for me to consider your other options.
Thật khó để tôi xem xét các lựa chọn khác của bạn.
ɪts hɑːd fɔː miː tuː kənˈsɪdə jɔːr ˈʌðər ˈɒpʃənz.
It's hard for me to depend on you.
Thật khó cho tôi để phụ thuộc vào bạn.
ɪts hɑːd fɔː miː tuː dɪˈpɛnd ɒn juː.
It is hard for me to decide where to go tonight.
Thật khó cho tôi quyết định đi đâu tối nay.
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː dɪˈsaɪd weə tuː gəʊ təˈnaɪt.
It is hard for me to explain my actions.
Thật khó cho tôi để giải thích hành động của tôi.
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː ɪksˈpleɪn maɪ ˈækʃ(ə)nz.
It is hard for me to guarantee your success.
Thật khó cho tôi để đảm bảo sự thành công của bạn.
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː ˌgærənˈtiː jɔː səkˈsɛs.
It is hard for me to handle so much pressure.
Thật là khó cho tôi để chịu áp lực rất nhiều.
ɪt ɪz hɑːd fɔː miː tuː ˈhændl səʊ mʌʧ ˈprɛʃə.

Bình luận (0)