Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 38: I'm having a hard time + (verb-ing)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
I'm having a hard time writing.
Tôi đang gặp khó khăn khi viết .
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˈraɪtɪŋ.
I'm having a hard time understanding you.
Tôi đang gặp khó khăn khi hiểu bạn .
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˌʌndəˈstændɪŋ juː.
I'm having a hard time answering your question.
Tôi đang gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của bạn.
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˈɑːnsərɪŋ jɔː ˈkwɛsʧən.
I'm having a hard time downloading songs to my iPod.
Tôi đang gặp khó khăn khi tải xuống bài hát cho iPod của tôi.
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm ˌdaʊnˈləʊdɪŋ sɒŋz tuː maɪ ˈaɪpɒd.
I'm having a hard time agreeing to the terms.
Tôi đang gặp khó khăn khi đồng ý với các điều khoản.
aɪm ˈhævɪŋ ə hɑːd taɪm əˈgriːɪŋ tuː ðə tɜːmz.
I'm having an extremely hard time trusting you.
Tôi đang rất khó khăn để tin tưởng vào bạn.
aɪm ˈhævɪŋ ən ɪksˈtriːmli hɑːd taɪm ˈtrʌstɪŋ juː.
I'm having an extremely hard time with my wife.
Tôi đang có một thời gian cực kỳ khó khăn với vợ tôi.
aɪm ˈhævɪŋ ən ɪksˈtriːmli hɑːd taɪm wɪð maɪ waɪf.
I'm having a very hard time finding a job.
Tôi đang gặp khó khăn khi tìm một công việc.
aɪm ˈhævɪŋ ə ˈvɛri hɑːd taɪm ˈfaɪndɪŋ ə ʤɒb.
I'm having a very hard time finding parts for my car.
Tôi có một thời gian rất khó tìm kiếm các bộ phận cho chiếc xe của tôi.
aɪm ˈhævɪŋ ə ˈvɛri hɑːd taɪm ˈfaɪndɪŋ pɑːts fɔː maɪ kɑː.

Bình luận (0)