Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 69: It's time to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
It's time to say goodbye.
Đã đến lúc nói lời tạm biệt.
ɪts taɪm tuː seɪ gʊdˈbaɪ.
It's time to ask for a raise.
Đó là thời gian để yêu cầu tăng lương.
ɪts taɪm tuː ɑːsk fɔːr ə reɪz.
It's time to collect our money.
Đó là thời gian để thu tiền của chúng tôi.
ɪts taɪm tuː kəˈlɛkt ˈaʊə ˈmʌni.
It's time to cheer for our team.
Đó là thời gian để cổ vũ cho đội bóng của chúng tôi.
ɪts taɪm tuː ʧɪə fɔːr ˈaʊə tiːm.
It's time to change the clocks.
Đó là thời gian để thay đổi đồng hồ.
ɪts taɪm tuː ʧeɪnʤ ðə klɒks.
It is time to decide what to do.
Đã đến lúc để quyết định phải làm gì.
ɪt ɪz taɪm tuː dɪˈsaɪd wɒt tuː duː.
It is time to enjoy ourselves.
Đã đến lúc để tận hưởng chính mình.
ɪt ɪz taɪm tuː ɪnˈʤɔɪ ˌaʊəˈsɛlvz.
It is time to fill me in on what's going on.
Đã đến lúc tôi phải làm sáng tỏ những gì đang xảy ra.
ɪt ɪz taɪm tuː fɪl miː ɪn ɒn wɒts ˈgəʊɪŋ ɒn.
It is time to help out.
Đã đến lúc để giúp đỡ.
ɪt ɪz taɪm tuː hɛlp aʊt.
It is time to join a gym.
Đã đến lúc tham gia một phòng tập thể dục.
ɪt ɪz taɪm tuː ʤɔɪn ə ʤɪm.

Bình luận (0)