Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 77: There is something wrong with + (noun)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
There is something wrong with my laptop.
Có gì đó sai với máy tính xách tay của tôi.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð maɪ ˈlæpˌtɒp.
There is something wrong with my car.
Có gì đó sai trái với xe của tôi.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð maɪ kɑː.
There is something wrong with my cell phone.
Có gì đó sai với điện thoại di động của tôi.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð maɪ sɛl fəʊn.
There is something wrong with my head.
Có gì đó sai trái với người đứng đầu của tôi.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð maɪ hɛd.
There is something wrong with your answering machine.
Có gì đó sai lầm với máy trả lời của bạn.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð jɔːr ˈɑːnsərɪŋ məˈʃiːn.
There is something wrong with your way of thinking.
Có một cái gì đó sai trái với cách suy nghĩ của bạn.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð jɔː weɪ ɒv ˈθɪŋkɪŋ.
There is something wrong with your attitude.
Có điều gì đó sai trái với thái độ của bạn.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð jɔːr ˈætɪtjuːd.
There is something wrong with your dog.
Có gì đó không ổn với con chó của bạn.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð jɔː dɒg.
There is something wrong with our relationship.
Có gì đó sai trái với mối quan hệ của chúng tôi.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð ˈaʊə rɪˈleɪʃənʃɪp.
There is something wrong with our alarm clock.
Đồng hồ báo thức của chúng tôi có vấn đề gì đó.
ðeər ɪz ˈsʌmθɪŋ rɒŋ wɪð ˈaʊər əˈlɑːm klɒk.

Bình luận (0)