Bài 80: There's no need to + (verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
There's no need to worry. Không cần phải lo lắng. |
ðeəz nəʊ niːd tuː ˈwʌri. | |
There's no need to be upset. Không cần phải buồn bã. |
ðeəz nəʊ niːd tuː biː ʌpˈsɛt. | |
There's no need to act so strange. Không cần phải hành động quá lạ lẫm. |
ðeəz nəʊ niːd tuː ækt səʊ streɪnʤ. | |
There's no need to act so shy. Không cần phải hành động quá nhút nhát. |
ðeəz nəʊ niːd tuː ækt səʊ ʃaɪ. | |
There's no need to rush off. Không cần phải vội vã. |
ðeəz nəʊ niːd tuː rʌʃ ɒf. | |
There's no need to talk now. Không cần nói chuyện bây giờ. |
ðeəz nəʊ niːd tuː tɔːk naʊ. | |
There is no need to call this late. Không cần phải gọi đến trễ này. |
ðeər ɪz nəʊ niːd tuː kɔːl ðɪs leɪt. | |
There is no need to bother him. Không cần phải làm phiền anh. |
ðeər ɪz nəʊ niːd tuː ˈbɒðə hɪm. | |
There is no need to run away. Không cần phải chạy trốn. |
ðeər ɪz nəʊ niːd tuː rʌn əˈweɪ. | |
There is no need to stop now. Không cần phải dừng ngay bây giờ. |
ðeər ɪz nəʊ niːd tuː stɒp naʊ. |

Bình luận (0)