Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 81: It takes + (time) + to + (verb)

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
It takes one hour to get there.
Phải mất một giờ để đến đó.
ɪt teɪks wʌn ˈaʊə tuː gɛt ðeə.
It takes forty-five minutes for me to get ready.
Phải mất bốn mươi lăm phút để tôi chuẩn bị sẵn sàng.
ɪt teɪks ˈfɔːti-faɪv ˈmɪnɪts fɔː miː tuː gɛt ˈrɛdi.
It takes four quarters to complete a football game.
Phải mất bốn phần tư để hoàn thành một trận đấu bóng đá.
ɪt teɪks fɔː ˈkwɔːtəz tuː kəmˈpliːt ə ˈfʊtbɔːl geɪm.
It takes 7 seconds for my car to go 60 miles per hour.
Phải mất 7 giây để xe của tôi đi 60 dặm một giờ.
ɪt teɪks 7 ˈsɛkəndz fɔː maɪ kɑː tuː gəʊ 60 maɪlz pɜːr ˈaʊə.
It takes all day for us to finish golfing.
Phải mất cả ngày để chúng ta kết thúc chơi golf.
ɪt teɪks ɔːl deɪ fɔːr ʌs tuː ˈfɪnɪʃ ˈgɒlfɪŋ.
It takes years to learn to play guitar.
Phải mất nhiều năm để học cách chơi guitar.
ɪt teɪks jɪəz tuː lɜːn tuː pleɪ gɪˈtɑː.
It takes 15 minutes to get to downtown.
Phải mất 15 phút để đến trung tâm thành phố.
ɪt teɪks 15 ˈmɪnɪts tuː gɛt tuː ˈdaʊntaʊn.
It takes me one hour to cook.
Tôi phải mất một giờ để nấu ăn.
ɪt teɪks miː wʌn ˈaʊə tuː kʊk.

Bình luận (0)