Bài 82: Please make sure that + (subject + verb)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Please make sure that she wakes up on time. Hãy đảm bảo rằng cô ấy tỉnh dậy đúng giờ. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt ʃiː weɪks ʌp ɒn taɪm. | |
Please make sure that she gets to school. Hãy đảm bảo rằng cô ấy đến trường. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt ʃiː gɛts tuː skuːl. | |
Please make sure that dinner is ready when we get home. Hãy đảm bảo rằng bữa ăn tối đã sẵn sàng khi chúng tôi về nhà. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt ˈdɪnər ɪz ˈrɛdi wɛn wiː gɛt həʊm. | |
Please make sure that your assignment is done. Hãy chắc chắn rằng nhiệm vụ của bạn là thực hiện. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt jɔːr əˈsaɪnmənt ɪz dʌn. | |
Please make sure that the water is not too hot. Hãy chắc chắn rằng nước không quá nóng. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt ðə ˈwɔːtər ɪz nɒt tuː hɒt. | |
Please make sure you cook the meat long enough. Hãy đảm bảo bạn nấu thịt đủ lâu. |
pliːz meɪk ʃʊə juː kʊk ðə miːt lɒŋ ɪˈnʌf. | |
Please make sure that she is getting along with her new friends. Hãy chắc chắn rằng cô ấy là nhận được cùng với những người bạn mới của cô. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt ʃiː ɪz ˈgɛtɪŋ əˈlɒŋ wɪð hɜː njuː frɛndz. | |
Please make sure that we leave on time. Hãy đảm bảo rằng chúng tôi rời khỏi đúng giờ. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt wiː liːv ɒn taɪm. | |
Please make sure you record our favorite TV show. Hãy chắc chắn rằng bạn ghi chương trình truyền hình yêu thích của chúng tôi. |
pliːz meɪk ʃʊə juː ˈrɛkɔːd ˈaʊə ˈfeɪvərɪt ˌtiːˈviː ʃəʊ. | |
Please make sure that you don't stay out too late. Hãy đảm bảo rằng bạn không ở lại quá muộn. |
pliːz meɪk ʃʊə ðæt juː dəʊnt steɪ aʊt tuː leɪt. |

Bình luận (0)