Bài 84: It's no use + (verb-ing)
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
It's no use crying. Không có tiếng khóc. |
ɪts nəʊ juːz ˈkraɪɪŋ. | |
It's no use separating them. Không có cách nào để tách chúng ra. |
ɪts nəʊ juːz ˈsɛpəreɪtɪŋ ðɛm. | |
It's no use talking to her. Không cần nói chuyện với cô ấy. |
ɪts nəʊ juːz ˈtɔːkɪŋ tuː hɜː. | |
It's no use whining about it. Không có gì rên rỉ về chuyện đó. |
ɪts nəʊ juːz ˈwaɪnɪŋ əˈbaʊt ɪt. | |
It's no use apologizing. Không có gì xin lỗi cả. |
ɪts nəʊ juːz əˈpɒləʤaɪzɪŋ. | |
It's no use attempting to please him. Không cố gắng để làm hài lòng anh ấy. |
ɪts nəʊ juːz əˈtɛmptɪŋ tuː pliːz hɪm. | |
It's no use arguing about it. Nó không sử dụng tranh cãi về nó. |
ɪts nəʊ juːz ˈɑːgjuːɪŋ əˈbaʊt ɪt. | |
It's no use behaving that way. Nó không có hành vi sử dụng theo cách đó. |
ɪts nəʊ juːz bɪˈheɪvɪŋ ðæt weɪ. | |
It's no use cleaning up. Không cần phải dọn dẹp. |
ɪts nəʊ juːz ˈkliːnɪŋ ʌp. | |
It's no use checking on it yet. Chưa bao giờ kiểm tra nó. |
ɪts nəʊ juːz ˈʧɛkɪŋ ɒn ɪt jɛt. |

Bình luận (0)