Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 4: Pratical english

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 78
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
go
đi; được gửi đi, được chuyển đi; dẫn đến, chạy đến,...
verb /gəʊ/ Let's go for a walk.
book
sách, tập
noun /bʊk/ I am reading a good book on economics.
stand
đứng, đứng lên, đứng dậy, dựng đứng, đặt, để,...
verb /stænd/ she is too weak to stand
door
cửa, (như doorway)ô cửa
noun /dɔː/ the front door
open
mở, bắt đầu, khai mạc, mở cửa
verb /ˈəʊpən/ he opened the door for me to come in
table
cái bàn, bàn ăn; những người ngồi ăn, bảng, biểu,đệ trình (lên Quốc hội) để thảo luận bàn bạc
Noun, verb /'teibl/ set all the table laughing
window
cửa sổ,tủ kính bày hàng,
Noun /'windəʊ/ I saw them through the window
board
bảng, bàn
Noun /bɔ:d/ she has a seat on (is on) the board [of directors] of a large company
chair
ghế tựa,ghế giáo sư, chức giáo sư (ở đại học),[làm] chủ tọa
Noun, verb /t∫eə[r]/ he holds the chair of philosophy at Oxford
dictionary
từ điển
Noun /ˈdɪkʃənri/ Please pass the dictionary
laptop
(tin học) máy tính xách tay
Noun /ˈlæptɒp/ I need a laptop
Close
Đóng
Verb /kləʊs/ The doors open and close automatically
sit down
ngồi xuống
Verb /sɪt daʊn/ Please sit down

Bình luận (0)