Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 130: State

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
A confused state of mind
Tâm trạng bối rối
ə kənˈfjuːzd steɪt ɒv maɪnd
He was in a state of permanent depression.
Anh ta đã ở trong trạng thái chán nản thường xuyên
hiː wɒz ɪn ə steɪt ɒv ˈpɜːmənənt dɪˈprɛʃən.
A report condemned the state of prisoners' cells.
Một báo cáo lên án tình trạng các phòng giam chật hẹp của các tù nhân.
ə rɪˈpɔːt kənˈdɛmd ðə steɪt ɒv ˈprɪznəz sɛlz.
The building is in a bad state of repair
Tòa nhà đang ở trong một tình trạng tu sửa sang khó khăn
ðə ˈbɪldɪŋ ɪz ɪn ə bæd steɪt ɒv rɪˈpeə
She was in a state of shock.
Cô ấy đã ở trong tình trạng bị sốc
ʃiː wɒz ɪn ə steɪt ɒv ʃɒk.
You're not in a fit state to drive.
Bạn không đang ở trong một trạng thái phù hợp để lái xe.
jʊə nɒt ɪn ə fɪt steɪt tuː draɪv.
They wish to limit the power of the State.
Họ ao ước hạn chế được quyền lực của Nhà nước.
ðeɪ wɪʃ tuː ˈlɪmɪt ðə ˈpaʊər ɒv ðə steɪt.
I've never been to the States.
Tôi chưa bao giờ tới Hoa Kỳ.
aɪv ˈnɛvə biːn tuː ðə steɪts.
She was in a real state about her exams.
Cô ấy đã ở trong một tình trạng lo lắng về các kỳ thi của cô.
ʃiː wɒz ɪn ə ˈwʌri steɪt əˈbaʊt hɜːr ɪgˈzæmz.
He made a mistake and got into a terrible state about it.
Anh ta đã làm một lỗi sai và đã rơi vào tình trạng lo sợ về nó.
hiː meɪd ə mɪsˈteɪk ænd gɒt ˈɪntuː ə ˈtɛrəbl steɪt əˈbaʊt ɪt.

Bình luận (0)