
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| Why don't we go and see it together? Sao chúng ta không đi xem cùng nhau nhỉ? |
waɪ dəʊnt wiː gəʊ ænd siː ɪt təˈgɛðə? | |
| We should take more care of our historic buildings. Chúng ta nên quan tâm nhiều hơn đến các tòa nhà lịch sử của chúng tôi. |
wiː ʃʊd teɪk mɔː keər ɒv ˈaʊə hɪsˈtɒrɪk ˈbɪldɪŋz. | |
| Here we are Chúng tôi ở đây |
hɪə wiː ɑː | |
| We'd like to offer you the job. Chúng tôi muốn đề nghị công việc này với bạn. |
wiːd laɪk tuː ˈɒfə juː ðə ʤɒb. | |
| Shall we go to the cinema? Chúng ta đi tới rạp chiếu phim nhé? |
ʃæl wiː gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə? | |
| We talk together. Chúng tôi nói chuyện cùng nhau. |
wiː tɔːk təˈgɛðə. | |
| We go to school Chúng tôi đi tới trường |
wiː gəʊ tuː skuːl | |
| We must protect the world from war Chúng ta cần phải bảo vệ thế giới từ chiến tranh |
wiː mʌst prəˈtɛkt ðə wɜːld frɒm wɔː | |
| We is going to the movie Chúng tôi sẽ đi xem phim |
wiː ɪz ˈgəʊɪŋ tuː ðə ˈmuːvi | |
| What are we waiting for ? Chúng ta đang chờ cái gì? |
wɒt ɑː wiː ˈweɪtɪŋ fɔː ? |

Bình luận (0)