
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| I'm confused Tôi đang bối rối |
aɪm kənˈfjuːzd | |
| I'm happy Tôi đang hạnh phúc |
aɪm ˈhæpi | |
| I'm so tired Tôi rất mệt |
aɪm səʊ ˈtaɪəd | |
| I'm very nervous Tôi rất lo lắng |
aɪm ˈvɛri ˈnɜːvəs | |
| I'm hungry Tôi đói |
aɪm ˈhʌŋgri | |
| I'm nervous Tôi lo lắng |
aɪm ˈnɜːvəs | |
| I'm excited Tôi vui mừng |
aɪm ɪkˈsaɪtɪd | |
| I'm extremely tired Tôi rất mệt mỏi |
aɪm ɪksˈtriːmli ˈtaɪəd | |
| I'm thirsty Tôi khát nước |
aɪm ˈθɜːsti | |
| I'm from Seattle Tôi đến từ Seattle |
aɪm frɒm sɪˈæt(ə)l |

greate
i'm so happy!
2019-03-07 16:29:29
very good
2019-03-07 16:29:00
rất hay
2018-10-20 22:25:33
Bình luận (3)