Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1017: particular

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Nothing particular!
Không có gì đặc biệt hết!
nʌθɪŋ pərˈtɪkjələr |
No reason in particular.
Chẳng có lý do gì đặc biệt.
noʊ ˈriːzən ɪn pərˈtɪkjələr |
Any particular brand, sir?
Ông có thích nhãn hiệu đặc biệt nào không, thưa ông?
ˈeni pərˈtɪkjələr ˈbrænd | ˈsɝː |
I have particular strength.
Tôi có thế mạnh riêng.
ˈaɪ həv pərˈtɪkjələr ˈstreŋkθ |
Which places in particular?
Cụ thể là những nơi nào?
ˈwɪtʃ ˈpleɪsɪz ɪn pərˈtɪkjələr | |
Who recommended this particular hotel?
Ai đã đề nghị khách sạn này?
ˈhuː ˌrekəˈmendəd ðɪs pərˈtɪkjələr ˌhoʊˈtel |
I like this particular style.
Tôi thích kiểu đặc biệt này.
ˈaɪ ˈlaɪk ðɪs pərˈtɪkjələr ˈstaɪl |
It has its particular meaning.
Nó mang một ý nghĩa riêng.
ˈɪt həz ˈɪts pərˈtɪkjələr ˈmiːnɪŋ |
in this particular case
riêng trong trường hợp này
ɪn ðɪs pərˈtɪkjələr ˈkeɪs |
Is there particular colour you would prefer ?
Có màu đặc biệt nào anh thích không?
ɪz ðər pərˈtɪkjələr ˈkʌlər ju ˈwʊd prəˈfɝː |

Bình luận (0)