Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1089: Agent

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Agent proposes leading questions.
Nhân viên đưa ra các câu hỏi dẫn dắt.
ˈeɪʤənt prəˈpəʊzɪz ˈliːdɪŋ ˈkwɛsʧənz.
You'll need a literary agent.
Bạn sẽ cần một đại diện văn học.
juːl niːd ə ˈlɪtərəri ˈeɪʤənt.
I called the travel agent.
Tôi gọi đến đại lý du lịch.
aɪ kɔːld ðə ˈtrævl ˈeɪʤənt.
Peter is a free agent.
Peter là một cầu thủ tự do.
ˈpiːtə z ə friː ˈeɪʤənt.
Are you an insurance agent?
Anh là nhân viên bảo hiểm à?
ɑː jʊ ən ɪnˈʃʊərəns ˈeɪʤənt?
Peter is an insurance agent.
Peter là một nhân viên bảo hiểm.
ˈpiːtə z ən ɪnˈʃʊərəns ˈeɪʤənt.
It is life's change agent.
Nó là tác nhân làm thay đổi cuộc sống.
ɪt s laɪfs ʧeɪnʤ ˈeɪʤənt.
He works as an insurance agent.
Anh ta làm nhân viên bảo hiểm.
hi wɜːks əz ən ɪnˈʃʊərəns ˈeɪʤənt.
What is Agent Orange?
Chất độc da cam là gì?
wɒt s ˈeɪʤənt ˈɒrɪnʤ?
I'm a free agent.
Tôi là một người tự do.
aɪm ə fri ˈeɪʤənt.

Bình luận (0)