
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Agent proposes leading questions. Nhân viên đưa ra các câu hỏi dẫn dắt. |
ˈeɪʤənt prəˈpəʊzɪz ˈliːdɪŋ ˈkwɛsʧənz. | |
You'll need a literary agent. Bạn sẽ cần một đại diện văn học. |
juːl niːd ə ˈlɪtərəri ˈeɪʤənt. | |
I called the travel agent. Tôi gọi đến đại lý du lịch. |
aɪ kɔːld ðə ˈtrævl ˈeɪʤənt. | |
Peter is a free agent. Peter là một cầu thủ tự do. |
ˈpiːtə z ə friː ˈeɪʤənt. | |
Are you an insurance agent? Anh là nhân viên bảo hiểm à? |
ɑː jʊ ən ɪnˈʃʊərəns ˈeɪʤənt? | |
Peter is an insurance agent. Peter là một nhân viên bảo hiểm. |
ˈpiːtə z ən ɪnˈʃʊərəns ˈeɪʤənt. | |
It is life's change agent. Nó là tác nhân làm thay đổi cuộc sống. |
ɪt s laɪfs ʧeɪnʤ ˈeɪʤənt. | |
He works as an insurance agent. Anh ta làm nhân viên bảo hiểm. |
hi wɜːks əz ən ɪnˈʃʊərəns ˈeɪʤənt. | |
What is Agent Orange? Chất độc da cam là gì? |
wɒt s ˈeɪʤənt ˈɒrɪnʤ? | |
I'm a free agent. Tôi là một người tự do. |
aɪm ə fri ˈeɪʤənt. |

Bình luận (0)