Bài 1127: Scientist
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I'm a social scientist. Tôi là một nhà khoa học xã hội. |
aɪm ə ˈsoʊʃəl ˈsaɪəntɪst. | |
S Korea clone scientist convicted Nhà khoa học lai vô tính Hàn Quốc bị kết án |
ɛs kɔˈriə kloʊn ˈsaɪəntɪst kənˈvɪktəd | |
I'm a research scientist. Tôi là nhà nghiên cứu khoa học. |
aɪm ə riˈsɜrʧ ˈsaɪəntɪst. | |
I'm a scientist too. Tôi cũng là một nhà khoa học. |
aɪm ə ˈsaɪəntɪst tu. | |
I'm not a scientist. Tôi không phải là một nhà khoa học. |
aɪm nɑt ə ˈsaɪəntɪst. | |
I can be a scientist. Tôi có thể là một nhà khoa học. |
aɪ kən bi ə ˈsaɪəntɪst. | |
Why does it turn, scientist? Tại sao nó lại quay vậy, nhà khoa học? |
waɪ dəz ɪt tɜrn, ˈsaɪəntɪst? | |
He is a brilliant scientist. Anh ta là một nhà khoa học tài giỏi. |
hi əz ə ˈbrɪljənt ˈsaɪəntɪst. | |
He is a Christian Scientist. Anh ấy là người theo đạo Christian Science. |
hi əz ə ˈkrɪsʧən ˈsaɪəntɪst. | |
Mr Waldron is a famous scientist. Ông Waldron là một nhà khoa học nổi tiếng. |
ˈmɪstər ˈwɔldrən əz ə ˈfeɪməs ˈsaɪəntɪst. |

Bình luận (0)