
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| She sings beautifully Cô ấy hát hay. |
ʃiː sɪŋz ˈbjuːtəfʊli | |
| Is the child a he or a she ? Đứa trẻ là nam hay nữ? |
ɪz ðə ʧaɪld ə hiː ɔːr ə ʃiː ? | |
| She's a dentist. Cô ấy là một nha sĩ. |
ʃiːz ə ˈdɛntɪst. | |
| Doesn't she look like Sue? Cô ấy nhìn không giống Sue có phải không? |
dʌznt ʃiː lʊk laɪk sjuː? | |
| she should be here in this afternoon. Cô ấy nên ở đây vào chiều nay. |
ʃiː ʃʊd biː hɪər ɪn ðɪs ˈɑːftəˈnuːn. | |
| It's all she wrote. Đó là tất cả những gì cô ấy đã viết. |
ɪts ɔːl ʃiː rəʊt. | |
| She has changed her mind. Cô ấy đã thay đổi suy nghĩ của mình |
ʃiː hæz ʧeɪnʤd hɜː maɪnd. | |
| What's she like? Cô ấy nhìn như gì? |
wɒts ʃiː laɪk? | |
| She works full time at home Cô ấy làm việc toàn thời gian ở nhà |
ʃiː wɜːks fʊl taɪm æt həʊm | |
| When she was a child, she used to walk Khi cô ấy là một đứa trẻ, cô ấy thường đi bộ |
wɛn ʃiː wɒz ə ʧaɪld, ʃiː juːzd tuː wɔːk |

Bình luận (0)