Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
he moves with great speed anh ấy di chuyển rất mau lẹ |
hi muvz wɪð greɪt spid | |
a photograph taken at a speed of 1/250 of a second tấm hình chụp ở tốc độ 1 / 250 giây |
ə ˈfoʊtəˌgræf ˈteɪkən æt ə spid ʌv 1/250 ʌv ə ˈsɛkənd | |
he's hooked on speed anh ta nghiện chất ma túy |
hiz hʊkt ɑn spid | |
this medicine will help speed her recovery thứ thuốc này sẽ giúp cô ấy chóng bình phục |
ðɪs ˈmɛdəsən wɪl hɛlp spid hɜr rɪˈkʌvri | |
God speed you ! cầu trời giúp anh thành công |
gɑd spid ju ! | |
the car speeds along the street chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố |
ðə kɑr spidz əˈlɔŋ ðə strit | |
Let's speed up. Chúng ta hãy nhanh lên. |
lɛts spid ʌp. | |
More haste less speed. Dục tốc bất đạt. |
mɔr heɪst lɛs spid. | |
Maintain a constant speed. Duy trì tốc độ không đổi. |
meɪnˈteɪn ə ˈkɑnstənt spid. | |
The car gathered speed. Chiếc xe tăng tốc độ. |
ðə kɑr ˈgæðərd spid. |
Bình luận (0)