Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1461: cross

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
she wore a small silver cross on a chain round her neck
cô ta đeo một chiếc thánh giá nhỏ bằng bạc ở sợi dây chuyền quanh cổ
ʃi wɔr ə smɔl ˈsɪlvər krɔs ɑn ə ʧeɪn raʊnd hɜr nɛk
that city is marked on the map with a cross
thành phố ấy được đánh dấu trên bản đồ bằng một dấu chữ thập
ðæt ˈsɪti ɪz mɑrkt ɑn ðə mæp wɪð ə krɔs
the priest made a cross over her head
linh mục làm dấu chữ thập trên đầu cô ta
ðə prist meɪd ə krɔs ˈoʊvər hɜr hɛd
a mule is a cross between a horse and an ass
la là vật lai giống giữa ngựa và lừa
ə mjul ɪz ə krɔs bɪˈtwin ə hɔrs ænd ən æs
a flag with a design of two crossed keys
lá cờ có hình vẽ hai chiếc chìa khoá chéo nhau
ə flæg wɪð ə dɪˈzaɪn ʌv tu krɔst kiz
We'll cross that bridge when we come to it
khi nào đến cầu thì chúng ta sẽ qua cầu
wil krɔs ðæt brɪʤ wɛn wi kʌm tu ɪt
Cross your heart!
Thề đi!
krɔs jʊər hɑrt!
Cross it out.
Gạch bỏ nó đi
krɔs ɪt aʊt.
They cross functional borders.
Họ vượt qua biên giới của chức năng.
ðeɪ krɔs ˈfʌŋkʃənəl ˈbɔrdərz.
Don't cross the line.
Không được đi qua lối này.
doʊnt krɔs ðə laɪn.

Bình luận (0)