Bài 1735: analyst
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Học ngay

Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Employ an analyst to look at the financial results Tuyển dụng một nhà phân tích để xem xét các kết quả tài chính |
ɪmˈplɔɪ ən ˈænəlɪst tuː lʊk æt ðə faɪˈnænʃəl rɪˈzʌlts | |
He can be a subtle analyst of the music of verse Cậu ta có thể trở thành nhà phân tích thơ tinh tế |
hiː kæn biː ə ˈsʌtl ˈænəlɪst ɒv ðə ˈmjuːzɪk ɒv vɜːs | |
Do I have what it takes to be a system analyst? Bạn có đủ tố chất để trở thành nhà phân tích hệ thống không? |
duː aɪ hæv wɒt ɪt teɪks tuː biː ə ˈsɪstɪm ˈænəlɪst? | |
He is a financial analyst Anh ấy là chuyên viên phân tích tài chính |
hiː ɪz ə faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst | |
He is a systems analyst Ông ấy là một nhà phân tích hệ thống |
hiː ɪz ə ˈsɪstɪmz ˈænəlɪst | |
What does a data analyst do? Nhà phân tích dữ liệu làm gì? |
wɒt dʌz ə ˈdeɪtə ˈænəlɪst duː? | |
Richard Clarke is a counter terrorism analyst Richard Clarke là một nhà phân tích chống khủng bố. |
ˈrɪʧəd klɑːk ɪz ə ˈkaʊntə ˈtɛrərɪzm ˈænəlɪst | |
She’s an investment analyst with a big City firm Cô ấy là một nhà phân tích đầu tư với một công ty thành phố lớn |
ʃiːz ən ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst wɪð ə bɪg ˈsɪti fɜːm | |
This view is backed up by several independent political analysts in Washington Quan điểm này được hỗ trợ bởi một số nhà phân tích chính trị độc lập ở Washington |
ðɪs vjuː ɪz bækt ʌp baɪ ˈsɛvrəl ˌɪndɪˈpɛndənt pəˈlɪtɪkəl ˈænəlɪsts ɪn ˈwɒʃɪŋtən | |
City analysts forecast huge profits this year Các nhà phân tích thành phố dự báo lợi nhuận khổng lồ trong năm nay |
ˈsɪti ˈænəlɪsts ˈfɔːkɑːst hjuːʤ ˈprɒfɪts ðɪs jɪə |

Bình luận (0)